3702385645 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU ANH EM BÌNH DƯƠNG
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU ANH EM BÌNH DƯƠNG | |
---|---|
Tên quốc tế | BINH DUONG BROTHER TRADING SERVICE IMPORT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | BINH DUONG BROTHER IMEX CO., LTD |
Mã số thuế | 3702385645 |
Địa chỉ | Số 223/13/8 đường Cách Mạng Tháng Tám, tổ 48, khu 4, Phường Hiệp Thành, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | HUỲNH THỊ NGỌC LOANHUỲNH THỊ NGỌC DIỆP |
Ngày hoạt động | 2015-08-04 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Thủ Dầu Một |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 3702385645 lần cuối vào 2023-12-29 12:09:07. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DỊCH VỤ TƯ VẤN THẮNG LỢI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Doanh nghiệp chỉ được hoạt động chế biến, bảo quản sau khi được Ủy ban nhân dân tỉnh chấp thuận chủ trương về địa điểm đầu tư) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Doanh nghiệp chỉ được hoạt động chế biến, bảo quản sau khi được Ủy ban nhân dân tỉnh chấp thuận chủ trương về địa điểm đầu tư) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Doanh nghiệp chỉ được hoạt động sản xuất, gia công sau khi được Ủy ban nhân dân tỉnh chấp thuận chủ trương đầu tư về địa điểm sản xuất kinh doanh) |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) (Doanh nghiệp chỉ được hoạt động sản xuất, gia công sau khi được Ủy ban nhân dân tỉnh chấp thuận chủ trương đầu tư về địa điểm sản xuất kinh doanh) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Doanh nghiệp chỉ được hoạt động sản xuất, gia công sau khi được Ủy ban nhân dân tỉnh chấp thuận chủ trương đầu tư về địa điểm sản xuất kinh doanh) |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (Doanh nghiệp chỉ được hoạt động sản xuất, gia công sau khi được Ủy ban nhân dân tỉnh chấp thuận chủ trương đầu tư về địa điểm sản xuất kinh doanh) |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Doanh nghiệp chỉ được hoạt động sản xuất, gia công sau khi được Ủy ban nhân dân tỉnh chấp thuận chủ trương đầu tư về địa điểm sản xuất kinh doanh) |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn rượu, bia, nước giải khát |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn hóa chất khác (trừ hóa chất bảng 1 theo công ước quốc tế) - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không chứa, phân loại, xử lý, tái chế phế liệu tại địa điểm trụ sở chính) - Bán buôn cao su (không chứa cao su tại trụ sở) - Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt - Bán buôn hạt nhựa, nhựa đường, bình ắc quy - Bán buôn mi ca - Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp cảng hàng không) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ quầy bar, vũ trường) |
7310 | Quảng cáo |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch (chỉ hoạt động lữ hành quốc tế sau khi có giấy phép của Tổng cục du lịch) |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |