3702324191 - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐIỀN HƯNG
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐIỀN HƯNG | |
---|---|
Tên quốc tế | DIEN HUNG ONE MEMBER COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | DIEN HUNG CO.,LTD |
Mã số thuế | 3702324191 |
Địa chỉ | Số 23F/8, khu phố Đông Nhì, Phường Lái Thiêu, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN TẤN LỘC ( sinh năm 1980 - Bến Tre) Ngoài ra NGUYỄN TẤN LỘC còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0901 681 685 |
Ngày hoạt động | 2014-12-22 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế TP Thuận An |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3702324191 lần cuối vào 2024-01-04 05:28:51. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0121 | Trồng cây ăn quả |
1072 | Sản xuất đường (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1329 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (không may, sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1520 | Sản xuất giày dép (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ tại trụ sở chính) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất tủ, bàn, ghế, giường, kệ bếp, sofa, khung cửa, lam, cầu thang (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất phèn cục, phèn xay, phèn lỏng, sản xuất tinh bột biến tính từ bột mì, sản xuất keo cho ngành giấy và giầy da, túi xách (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Doanh nghiệp chỉ được hoạt động sản xuất, gia công sau khi được Ủy ban nhân dân tỉnh chấp thuận chủ trương đầu tư về địa điểm sản xuất kinh doanh) |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (Không cắt tạo dáng và hoàn thiện đá tại trụ sở chính) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính; Trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (Trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn xe ô tô |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Trừ các loại thực vật, động vật hoang dã, gồm cả vật sống và các bộ phận của chúng đã được chế biến, thuộc Danh mục điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên quy định và các loại thực vật, động vật quý hiếm thuộc danh mục cấm khai thác, sử dụng) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn quần áo, giày dép, vải, nón, túi xách, dây nịch, bóp da |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng trang trí nội thất, đồ điện gia dụng, hàng gốm, sứ, thủy tinh |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy chế biến gỗ, đồ ngũ kim, phụ kiện, vật tư thiết bị cho ngành gỗ |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng, dầu và các sản phẩm liên quan (không lập trạm xăng, dầu tại trụ sở chính) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp, bán buôn hóa chất khác (trừ hóa chất Bảng 1 theo Công ước quốc tế); buôn chất dẻo dạng nguyên sinh, phèn công nghiệp (rắn và lỏng), tinh bột mì - Bán buôn cao su, bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Không chứa, phân loại và xử lý, tái chế tại trụ sở; Trừ kinh doanh các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Trừ các sản phẩm văn hóa phản động, đồi trụy, mê tín dị đoan hoặc có hại tới giáo dục thẩm mỹ, nhân cách) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan, gia0 nhận hàng hóa (chỉ hoạt động khi đáp ứng quy định về điều kiện đăng ký và hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan) |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính), máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |