3702307069 - CÔNG TY TNHH HƯNG LỘC PHƯỚC
CÔNG TY TNHH HƯNG LỘC PHƯỚC | |
---|---|
Tên quốc tế | HUNG LOC PHUOC COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HUNG LOC PHUOC CO.,LTD |
Mã số thuế | 3702307069 |
Địa chỉ | Số 59/65 Đường Nguyễn Thị Tươi, Khu phố Tân Phước, Phường Tân Bình, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN TẤN PHƯỚC Ngoài ra NGUYỄN TẤN PHƯỚC còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0987777069 |
Ngày hoạt động | 2014-10-13 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế TP Dĩ An |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3702307069 lần cuối vào 2024-01-02 06:30:48. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN BAO BÌ NGUYÊN XƯƠNG THỊNH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1072 | Sản xuất đường |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1076 | Sản xuất chè |
1077 | Sản xuất cà phê |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1311 | Sản xuất sợi |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1394 | Sản xuất các loại dây bện và lưới |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (Chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường theo quy định) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (Chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường theo quy định) |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường theo quy định) |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Chỉ được rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường theo quy định) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại và chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường theo quy định) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường theo quy định) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Thi công lắp đặt hệ thống cấp thoát nước |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn thiết bị camera quan sát, phòng cháy chữa cháy, hệ thống chống sét, hệ thống quản lý khóa cửa, hệ thống máy bấm thẻ, hệ thống nhận đầu vân tay |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5813 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ (trừ các sản phẩm văn hóa phản động, đồi trụy, mê tín dị đoan hoặc có hại tới giáo dục thẩm mỹ, nhân cách) |
5819 | Hoạt động xuất bản khác |
6021 | Hoạt động truyền hình |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (trừ môi giới kết hôn, nhận cha mẹ con nuôi, nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài và trừ đấu giá tài sản) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình đường bộ; - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông cầu, đường bộ; - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình thuỷ lợi; - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị điện hạ thế công trình xây dựng dân dụng; - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình cấp - thoát nước; - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp; - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị cơ điện , hệ thống thông gió, điều hoà không khí, cấp nhiệt; - Giám sắt công tác khảo sát địa chất công trình, địa chất thuỷ văn; - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ; - Thiết kế, thẩm tra thiết kế kết cấu công trình giao thông đường bộ; - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình giao thông (Cầu, đường bộ); - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật; - Thiết kế, thẩm tra thiết kế kết cấu xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; - Thiết kế, thẩm tra thiết kế cơ điện công trình xây dựng; - Thiết kế, thẩm tra thiết kế hệ thống thông gió, điều hoà không khí, cấp nhiệt; - Thiết kế, thẩm tra thiết kế công trình thuỷ lợi; - Thiết kế, thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp; - Thiết kế quy hoạch xây dựng; - Thiết kế nội ngoại thất công trình; - Thẩm tra tư vấn và kiểm định công trình xây dựng; - Chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực; - Chứng nhận sự phù hợp chất lượng công trình xây dựng; - Khảo sát địa hình công trình xây dựng, đo đạc và vẽ bản đồ; - Khảo sát địa chất công trình; - Tư vấn môi trường; - Đánh giá tác động môi trường; - Lập thẩm tra dự án đầu tư; - Tư vấn đấu thầu và lựa chọn nhà thầu; - Thẩm tra an toàn giao thông công trình giao thông, hạ tầng kỹ thuật; - Tư vấn quản lý dự án thay chủ đầu tư; - Giám sát công tác khảo sát địa hình công trình xây dựng; - Thiết kế, thẩm tra thiết kế lắp đặt hệ thống thiết bị điện công trình dân dụng và công nghiệp; - Giám sát lắp đặt hệ thống thiết bị điện công trình dân dụng và công nghiệp; - Thiết kế, thẩm tra thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy công trình dân dụng và công nghiệp; - Giám sát lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy công trình dân dụng và công nghiệp; - Thiết kế, thẩm tra thiết kế công trình cấp - thoát nước. |
7310 | Quảng cáo |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí (chỉ được hoạt động sau khi thực hiện đầy đủ các quy định của pháp luật về dạy nghề, giáo dục) |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật (chỉ được hoạt động sau khi thực hiện đầy đủ các quy định của pháp luật về dạy nghề, giáo dục) |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (chỉ được hoạt động sau khi thực hiện đầy đủ các quy định của pháp luật về dạy nghề, giáo dục) |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (chỉ được hoạt động sau khi thực hiện đầy đủ các quy định của pháp luật về dạy nghề, giáo dục) |