3702306139-002 - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐIỆN TỬ M.C.P- CHI NHÁNH 2
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐIỆN TỬ M.C.P- CHI NHÁNH 2 | |
---|---|
Mã số thuế | 3702306139-002 |
Địa chỉ | Thửa đất số 511, tờ bản đồ số 14, Ấp Cổng Xanh, Xã Tân Bình, Huyện Bắc Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | NGÔ SĨ MẠNH Ngoài ra NGÔ SĨ MẠNH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2020-04-22 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế TP Thuận An |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3702306139-002 lần cuối vào 2023-12-16 18:13:35. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp hệ thống loa, amply (Chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn bếp gas; Bán buôn đèn trang trí, đèn led, đồ gốm sứ, đồ điện gia dụng; Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn loa, tivi, đồ điện tử, điện lạnh, thiết bị nghe nhìn |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn điện công nghiệp, dụng cụ cầm tay, bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn gas (không sang, chiết, nạp khí hóa lỏng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn sơn, véc ni, đồ ngũ kim, thiết bị vệ sinh, vật tư ngành nước, bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |