3702092511 - CÔNG TY CỔ PHẦN HOÀNG PHƯƠNG LAN
CÔNG TY CỔ PHẦN HOÀNG PHƯƠNG LAN | |
---|---|
Tên quốc tế | HOANG PHUONG LAN JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HOANG PHUONG LAN JSC |
Mã số thuế | 3702092511 |
Địa chỉ | Số 23, đường D6, khu dân cư Phú Thuận, Phường Phú Lợi, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯỢNG |
Điện thoại | 02743856490 |
Ngày hoạt động | 2012-09-04 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Thủ Dầu Một |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3702092511 lần cuối vào 2024-01-03 14:30:05. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG (LOẠI HÌNH: CÔNG TY TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0125 | Trồng cây cao su |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng máy bơm và thiết bị có liên quan; Sửa chữa và bảo dưỡng các dụng cụ máy móc khác (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị điện chiếu sáng, các thiết bị dây dẫn điện và thiết bị không dẫn điện để dùng cho các mạch điện (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt máy công nghiệp |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Hoạt động của các phương tiện xử lý nước thải; Xử lý nước thải (gồm nước thải sinh hoạt và nước thải công nghiệp, nước thải từ bể bơi ) bằng các qui trình vật lý, hoá học và sinh học như pha loãng, lọc qua màn chắn, qua bộ lọc, kết tủa...; Làm rỗng và làm sạch các bể chứa nước thải và bể chứa bị nhiễm khuẩn, sử dụng các hoá chất vệ sinh (hoạt động tại công trình). |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không xử lý tại trụ sở chính) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng cơ sở hạ tầng khu dân cư, khu công nghiệp. Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt thang máy, cầu thang, cửa tự động, hệ thống hút bụi, hệ thống đèn chiếu sáng. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn hoa và cây. |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện. Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ hoá chất bảng 1 theo Công ước quốc tế). |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim: khóa cửa, chốt cài, tay nắm cửa sổ và cửa ra vào...; dụng cụ cầm tay: búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác; sơn, véc ni sơn gỗ, sơn sắt thép, bột bả, sơn tường, trần nhà, bột chống thấm, bột màu. |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thiết bị và dụng cụ đo lường; máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện), đồ điện gia dụng. |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ các sản phẩm văn hóa phản động, đồi trụy, mê tín dị đoan hoặc có hại tới giáo dục thẩm mỹ, nhân cách). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động đo đạc bản đồ, hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước; hoạt đông tư vấn kỹ thuật có liên quan khác. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm tra và đo lường các chỉ số môi trường |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ Chi tiết: Nghiên cứu và phát triển công nghệ sinh học |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động phiên dịch: Dịch thuật; Tư vấn về môi trường; Tư vấn về công nghệ khác, hoạt động khoa học, công nghệ, tư vấn kỹ thuật và các hoạt động khác về tài nguyên nước; Lập báo cáo đánh giá tác động môi trường; Lập đề án bảo vệ môi trường; Lập kế hoạch bảo vệ môi trường; Lập hồ sơ xác nhận hoàn thành các công trình bảo vệ môi trường; Lập báo cáo giám sát, quan trắc môi trường định kỳ; Lập hồ sơ xin phép khai thác nước; Lập hồ sơ xin phép xả thải vào nguồn nước; Lập hồ sơ đăng ký chủ nguồn thải; Lập hồ sơ giấy phép phòng cháy chữa cháy; Lập hồ sơ giấy phép xây dựng; Lập hồ sơ vệ sinh lao động; Xử lý các loại khí thải công nghiệp; Xử lý các loại bụi công nghiệp; Xử lý hơi dung môi; Lập báo cáo đánh giá tác động môi trường; Tư vấn chuyển giao công nghệ. |