3702083002 - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TỶ LONG
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TỶ LONG | |
---|---|
Tên quốc tế | TY LONG ONLY MEMBER COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TY LONG CO., LTD |
Mã số thuế | 3702083002 |
Địa chỉ | Số 35, Tổ 3, Khu phố 6, Phường Uyên Hưng, Thành phố Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | CAO NHUẬN XƯƠNG Ngoài ra CAO NHUẬN XƯƠNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2012-08-16 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bình Dương |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3702083002 lần cuối vào 2023-12-31 23:54:00. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG (LOẠI HÌNH: CÔNG TY TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0222 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ Chi tiết : Khai thác gỗ rừng trồng |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ tại trụ sở chính) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất, gia công các sản phẩm khác từ gỗ (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết : Cắt , tiện , phay , bào , hàn kim loại các loại (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Nhận gia công lắp ráp giường tủ , bàn , ghế bằng gỗ như chà nhám lắp ráp thành phẩm (không sản xuất, gia công, lắp ráp tại trụ sở chính) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Lắp đặt, trang trí nội ngoại thất. |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Đại lý mô tô, xe máy. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới kết hôn, nhận cha mẹ con nuôi, nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Trừ các loại thực vật, động vật hoang dã, gồm cả vật sống và các bộ phận của chúng đã được chế biến, thuộc Danh mục điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên quy định và các loại thực vật, động vật quý hiếm thuộc danh mục cấm khai thác, sử dụng). |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng. |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn rượu, bia, nước giải khát. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn vải, hàng may sẵn. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự, đồ điện gia dụng, đồ dùng bằng đá, nhựa, tranh hoa, tranh nghệ thuật (trừ đồ cổ). |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị ngành gỗ, đá; Bán buôn máy chiếu. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn dăm bào, củi vụn (không chứa dăm bào, mùn cưa tại trụ sở chính) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, nhôm, inox, hợp kim. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ chế biến, sơn, véc ni, đá hoa cương, đá thiên nhiên, đá nhân tạo, đồ ngũ kim. (trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không chứa, phân loại, xử lý, tái chế phế liệu tại địa điểm trụ sở chính) - Bán buôn hóa chất khác (Trừ hóa chất bảng 1 theo Công ước quốc tế) - Bán buôn simili, da, mủ cao su (không chứa mủ cao su tại rụ sở chính) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi; lưu giữ than đá, phế liệu, hóa chất) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu ủy thác. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, nhà nghỉ. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng. |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Hoạt động của các điểm truy cập internet. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê nhà, đất, mặt bằng, kho |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao Chi tiết: Bi da, hồ bơi (không kinh doanh đồ chơi, trò chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khỏe của trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự, an toàn xã hội và không kinh doanh trò chơi có thưởng) |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự Chi tiết : Sửa chữa giường , tủ , bàn , ghế kể cả đồ dùng văn phòng (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |