3701747733 - CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU - ĐẦU TƯ VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP NAM VIỆT
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU - ĐẦU TƯ VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP NAM VIỆT | |
---|---|
Tên quốc tế | NAM VIET GENERAL EXPORT - IMPORT - INVESTMENT AND SERVICE COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 3701747733 |
Địa chỉ | Số 1110, khu phố Bình Hòa 1, Phường Tân Phước Khánh, Thành phố Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN QUỐC ANH |
Điện thoại | 06503659224 |
Ngày hoạt động | 2010-07-15 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Tân Uyên |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3701747733 lần cuối vào 2024-01-19 12:39:33. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN CHỮ KÝ SỐ VI NA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước tinh khiết, nước giải khát không cồn (không khai thác từ mạch nước ngầm). |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: May công nghiệp. |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ từ mây - tre - lá, sơn mài, hàng trang trí nội thất, đồ gỗ. |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ từ nhựa. |
2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh Chi tiết: Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ từ thủy tinh. |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác Chi tiết: Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ từ gốm sứ. |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ từ tole. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất công trình xây dựng. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: - Bán buôn hàng nông sản xuất khẩu như: tiêu, điều, cà phê, đậu các loại,...; - Mua bán cây cảnh. |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn nước tinh khiết, nước giải khát không cồn. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn hàng may mặc. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Xuất nhập khẩu hàng thủ công mỹ nghệ: gốm sứ, mây - tre - lá, sơn mài, thủy tinh, hàng trang trí nội thất, tole mỹ nghệ, nhựa mỹ nghệ, đồ gỗ. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Nhập khẩu và Bán buôn máy móc thiết bị, nguyên vật liệu phục vụ sản xuất và tiêu dùng. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Dịch vụ ẩm thực, âm nhạc (trừ kinh doanh karaoke, quán bar, vũ trường). |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Cung cấp suất ăn công nghiệp. |
6499 | Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) Chi tiết: Đầu tư tài chính. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản. |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Chi tiết: Dịch vụ chăm sóc sức khỏe (trừ kinh doanh trong lĩnh vực y, y học cổ truyền tư nhân; trừ khám, chữa bệnh). |