3700620163 - DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN THANH CẢNH
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN THANH CẢNH | |
---|---|
Tên quốc tế | GREEN VIEW RIVER SIDE. |
Mã số thuế | 3700620163 |
Địa chỉ | Số 16/8, khu phố Đông, Phường Vĩnh Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | HUỲNH THỊ MỸ Ngoài ra HUỲNH THỊ MỸ còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0274 3754832 |
Ngày hoạt động | 2005-01-25 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế TP Thuận An |
Loại hình DN | Doanh nghiệp tư nhân |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3700620163 lần cuối vào 2024-01-07 05:50:41. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN ĐƯỜNG SẮT SÀI GÒN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột Chi tiết: Trồng khoai mì, bắp. |
0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: Trồng cây công nghiệp ngắn và dài ngày. |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò Chi tiết: Chăn nuôi trâu, bò (Doanh nghiệp chỉ được hoạt động chăn nuôi sau khi được Ủy ban nhân dân tỉnh chấp thuận chủ trương về địa điểm đầu tư) |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la Chi tiết: Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Doanh nghiệp chỉ được hoạt động chăn nuôi sau khi được Ủy ban nhân dân tỉnh chấp thuận chủ trương về địa điểm đầu tư) |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu Chi tiết: Chăn nuôi dê, cừu, hươu, nai. (Doanh nghiệp chỉ được hoạt động chăn nuôi sau khi được Ủy ban nhân dân tỉnh chấp thuận chủ trương về địa điểm đầu tư) |
0145 | Chăn nuôi lợn Chi tiết: Chăn nuôi lợn. (Doanh nghiệp chỉ được hoạt động chăn nuôi sau khi được Ủy ban nhân dân tỉnh chấp thuận chủ trương về địa điểm đầu tư) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (chỉ được cắt tạo dáng và hoàn thiện đásau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng (trừ hoạt động bãi cát) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi; lưu giữ than đá, phế liệu, hóa chất) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh ăn uống. |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề Chi tiết: Kinh doanh khu vui chơi giải trí. |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Karaoke |