0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng Trồng rừng; trồng cây công nghiệp. |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ Chi tiết: Khai thác lâm sản và các cây công nghiệp (chỉ khai thác rừng trồng) |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chế biến thủy hải sản. |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Chế biến hàng nông sản. |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn Chi tiết: Sản xuất cháo khô |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất và chế biến những sản phẩm từ tổ yến, sản xuất cà phê. |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước đóng chai (nước giải khát, nước trà xanh, nước yến) |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất các loại hàng thủ công mỹ nghệ. |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng. |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác Chi tiết: Sản xuất gốm sứ. |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất hàng trang trí nội thất. |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, gia công thùng carton (Chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường theo quy định) |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Truyền tải và phân phối điện năng lượng mặt trời. |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Môi giới thương mại (trừ môi giới bất động sản và môi giới chứng khoán) |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu hàng nông sản. |
4631 |
Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn hàng thủy hải sản. Bán buôn sản phẩm yến sào. Bán buôn những sản phẩm từ tổ yến. Bán buôn tổ yến nguyên liệu và các sản phẩm hải sản cao cấp. Bán buôn sâm, bào ngư, vi cá. Xuất nhập khẩu hàng hóa từ tổ yến. Bán buôn cà phê. Bán buôn nấm linh chi, đông trùng hạ thảo, sữa ong chúa, thực phẩm từ nhau thai cừu. Bán buôn xuất nhập khẩu thủy sản, thực phẩm, rau quả. Bán buôn, xuất nhập khẩu các sản phẩm sản xuất từ tinh bột, mì ống, mì sợi, thực phẩm khác. |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn gốm, hàng thủ công mỹ nghệ; hàng trang trí nội thất. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu liệu xây dựng (trừ hoạt động bãi cát) |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu thuốc trừ sâu, phân bón, phân sinh học, thuốc thủy sản. Bán lại nguồn điện thừa từ hệ thống điện năng lượng mặt trời cho cơ quan cung cấp điện. |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận chuyển khách du lịch theo hợp đồng. |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản. Cho thuê nhà xưởng, kho bãi. |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
8292 |
Dịch vụ đóng gói Chi tiết: Đóng gói nước yến, cà phê, phân bón |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn và chuyển giao công nghệ nuôi chim yến trong nhà; Dịch vụ xuất nhập khẩu |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
8521 |
Giáo dục tiểu học |
8522 |
Giáo dục trung học cơ sở |
8523 |
Giáo dục trung học phổ thông |
8531 |
Đào tạo sơ cấp |
8532 |
Đào tạo trung cấp |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề Chi tiết: Hoạt động của khu du lịch sinh thái |