3700352789 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN THIÊN NAM (CÔNG TY TNHH THIÊN NAM)
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN THIÊN NAM (CÔNG TY TNHH THIÊN NAM) | |
---|---|
Tên quốc tế | THIEN NAM INVESTMENT AND DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANY. |
Tên viết tắt | THIEN NAM JSC., |
Mã số thuế | 3700352789 |
Địa chỉ | Khu công nghiệp Đồng An, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN ĐĂNG TƯỜNG Ngoài ra TRẦN ĐĂNG TƯỜNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | Bị ẩn theo yêu cầu người dùng |
Ngày hoạt động | 2007-06-18 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bình Dương |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3700352789 lần cuối vào 2024-01-10 08:21:33. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH HỆ THỐNG THÔNG TIN FPT.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1311 | Sản xuất sợi |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (Chỉ được hoạt động khi ngành, nghề sản xuất kinh doanh phù hợp với quy hoạch, được thu hút đầu tư vào khu công nghiệp và hoàn thành đầy đủ các thủ tục xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (Chỉ được hoạt động khi ngành, nghề sản xuất kinh doanh phù hợp với quy hoạch, được thu hút đầu tư vào khu công nghiệp và hoàn thành đầy đủ các thủ tục xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị, phụ tùng máy dệt; máy may. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán tơ, xơ, sợi; nguyên vật liệu ngành sợi, dệt; Bán buôn hoá chất công nghiệp như: anilin, mực in, tinh dầu, khí công nghiệp, keo hoá học, chất màu, nhựa tổng hợp, methanol, parafin, dầu thơm và hương liệu, sôđa, muối công nghiệp, axít và lưu huỳnh; (Không hoạt động tại trụ sở) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Mua bán và cho thuê nhà ở. |