3603902123 - CÔNG TY TNHH SX TM XNK RUBY FOODS
CÔNG TY TNHH SX TM XNK RUBY FOODS | |
---|---|
Tên quốc tế | RUBY FOODS SX TM XNK COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 3603902123 |
Địa chỉ | 82 Phạm Thế Hiển, khu phố 4, Phường Xuân Thanh, Thành phố Long khánh, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
Người đại diện | HỒ MINH THẮNG ( sinh năm 1982 - Nghệ An) |
Điện thoại | 0251 877 626 |
Ngày hoạt động | 2023-02-23 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Long Khánh - Cẩm Mỹ |
Cập nhật mã số thuế 3603902123 lần cuối vào 2023-12-06 17:38:27. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa Chi tiết: Chế biến sữa trà xanh matcha, sữa dâu, trà sữa đào, sữa bò |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô ( trừ chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở) |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột ( trừ chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở) |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột ( trừ chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở) |
1076 | Sản xuất chè |
1077 | Sản xuất cà phê |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hương liệu, màu thực phẩm, phụ gia ngành thực phẩm ( trừ chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất, chế biến nông lâm sản ( không hoạt động tại trụ sở) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác; Bán buôn hoa và cây; Bán buôn động vật sống; Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản; Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn cà phê; Bán buôn chè; Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; Bán buôn thực phẩm khác; |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy pha cà phê |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |