3603885580 - CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ HƯNG VIỆT PHÁT
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ HƯNG VIỆT PHÁT | |
---|---|
Tên quốc tế | HUNG VIET PHAT INTERNATIONAL COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 3603885580 |
Địa chỉ | 137B Phố 9, Ấp 5, Xã Phú Lợi, Huyện Định Quán, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
Người đại diện | TRƯƠNG BỘI SANG |
Điện thoại | 0909626121 |
Ngày hoạt động | 2022-09-20 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Đồng Nai |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3603885580 lần cuối vào 2023-12-08 23:46:03. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất trấu ép viên, trấu nghiền và củi trấu (Không hoạt động tại trụ sở) |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: Sản xuất các loại chất đốt sinh học từ vỏ trấu, vỏ và sơ dừa, trấu nghiền, vỏ trấu xây xát, củi trấu, viên nén gỗ, dăm gỗ, mùn cưa (Không hoạt động tại trụ sở) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Lắp ráp các loại kệ sắt. |
2815 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng lò hơi, thay linh phụ kiện |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt, sữa chữa thiết bị máy móc công nghiệp, thiết bị hút hơi, thiết bị thông gió: như gắn quạt hút và đường ống trong nhà máy sản xuất |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Dịch vụ đại lý hoa hồng; Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản và môi giới bảo hiểm) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu trà, cà phê hạt, cà phê xay; Bán buôn, xuất nhập khẩu thủy hải sản tươi, đông lạnh; Bán buôn, xuất nhập khẩu thịt gia súc, gia cầm đông lạnh; Bán buôn, xuất nhập khẩu hạt điều, tiêu, gia vị khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn, đồ uống không có cồn |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy ép viên trấu; Bán buôn thiết bị, linh phụ kiện dùng cho lò hơi |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá, than củi, than cóc, gỗ nhiên liệu, củi trấu, mùn cưa (Không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn chất đốt (Trấu, củi trấu, trấu nghiền, trấu viên, mùn cưa, vỏ điều, giấy vụn) (trừ kinh doanh gas LPG tại trụ sở) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng; Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Không hoạt động tại trụ sở) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hạt nhựa, chất dẻo dạng nguyên sinh, sản phẩm làm từ plastic, từ kim loại; Bán buôn bao phế liệu PP, bao Jumbo, bao cũ thức ăn gia súc (Không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn kệ sắt, kệ sắt có bánh xe, khung sắt, nón bảo hiểm |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hoá bằng xe tải thông thường (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển, kinh doanh kết cấu hạ tầng đường sắt và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Dịch vụ quảng cáo thương mại |