3603708373 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN THIÊN HOÀNG
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN THIÊN HOÀNG | |
---|---|
Tên quốc tế | THIEN HOANG INVESTMENT AND DEVELOPMENT TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CTY TNHH TM ĐT & PT THIÊN HOÀNG |
Mã số thuế | 3603708373 |
Địa chỉ | Số 257A, tổ 40, KP 11A, Phường Tân Phong, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
Người đại diện | HOÀNG VĂN CHÍNH Ngoài ra HOÀNG VĂN CHÍNH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2020-02-25 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Biên Hòa - Vĩnh Cửu |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3603708373 lần cuối vào 2023-12-18 06:41:25. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN CYBERLOTUS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1311 | Sản xuất sợi (không hoạt động tại tụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (không hoạt động tại tụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (không hoạt động tại tụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không hoạt động tại tụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (không hoạt động tại tụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không hoạt động tại tụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (không hoạt động tại tụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (không hoạt động tại tụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở; chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật về môi trường và Thông tư số 36/2015/TT-BTNMT, ngày 30/6/2015 của Bộ Tài nguyên và Môi trường về quản lý chất thải nguy hại; không chứa hàng tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ xi mạ, gia công cơ khí). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ xi mạ, gia công cơ khí). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (chỉ hoạt động sau khi được được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (không chứa vật liệu xây dựng tại trụ sở) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (trừ phế liệu độc hại, phế thải nguy hại, phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường; không chứa phế liệu tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật về môi trường). |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo pháp luật). |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (không hoạt động tại trụ sở; trừ kinh doanh kho bãi). |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (không hoạt động tại tụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không bao gồm kinh doanh quán bar và các dịch vụ giải khát có kèm khiêu vũ) (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động (chỉ hoạt động khi được Sở Lao động Thương binh và Xã Hội cấp phép và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
7911 | Đại lý du lịch (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo pháp luật). |
7912 | Điều hành tua du lịch (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo pháp luật). |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo pháp luật). |