3603670024 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CHĂN NUÔI QUỐC TẾ VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CHĂN NUÔI QUỐC TẾ VIỆT NAM | |
---|---|
Mã số thuế | 3603670024 |
Địa chỉ | Số 152 Đường Song Hành Ấp Việt Kiều, Xã Xuân Hiệp, Huyện Xuân Lộc, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
Người đại diện | HUỲNH VĂN PHÚ Ngoài ra HUỲNH VĂN PHÚ còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0792257615 |
Ngày hoạt động | 2019-09-26 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Đồng Nai |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 3603670024 lần cuối vào 2023-12-19 22:16:43. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị ( Trừ xi mạ, gia công cơ khí)( không sửa chữa tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện ( Trừ xi mạ, gia công cơ khí)( không sửa chữa tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác ( Trừ xi mạ, gia công cơ khí)( không sửa chữa tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện ( trừ xi mạ, gia công cơ khí) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí ( trừ xi mạ, gia công cơ khí) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác ( trừ xi mạ, gia công cơ khí) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác ( Không hoạt động tại trụ sở ) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) ( Không hoạt động tại trụ sở ) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác ( Không hoạt động tại trụ sở ) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác ( Không hoạt động tại trụ sở , chỉ hoạt động khi cơ quan thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác ( Không hoạt động tại trụ sở ) |
4541 | Bán mô tô, xe máy ( Không hoạt động tại trụ sở ) |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy ( Trừ xi mạ, đánh bòng kim loại; không sửa chữa tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy ( Không hoạt động tại trụ sở ) |
4631 | Bán buôn gạo ( Không hoạt động tại trụ sở ) |
4632 | Bán buôn thực phẩm ( Không hoạt động tại trụ sở ) |
4633 | Bán buôn đồ uống ( Không hoạt động tại trụ sở ; riêng rựu chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào ( Không hoạt động tại trụ sở riêng thuốc lá điếu nội địa chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật và phù hợp với quy hoạch). |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm ( Không hoạt động tại trụ sở ) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông ( Không hoạt động tại trụ sở ) |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp ( Không hoạt động tại trụ sở ) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác ( Không hoạt động tại trụ sở ; Đối với buôn bán máy móc , thiết bị y tế thực hiện theo thông tư 24/2011/TT-BYT ngày 21/06/2011 của Bộ Y tế và theo quy định của pháp luật) |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ ( Không hoạt động tại trụ sở ; trừ thịt động vật hoang dã thuộc danh mục cấm, riêng rựu và thuốc là điếu nội địa, chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật và phù hợp với quy hoạch). |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ ( Không hoạt động tại trụ sở ) |
4783 | Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ ( Không hoạt động tại trụ sở ) |
4784 | Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ ( Không hoạt động tại trụ sở ) |
4785 | Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ ( Không hoạt động tại trụ sở ) |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ ( Không hoạt động tại trụ sở ) |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet ( Không hoạt động tại trụ sở ; chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh của pháp luật) |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu ( Không hoạt động tại trụ sở ) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ( Không hoạt động tại trụ sở ; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
5590 | Cơ sở lưu trú khác ( Không hoạt động tại trụ sở ; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động ( Không hoạt động tại trụ sở ; không kinh doanh bao gồm quán bar, vũ trường, phòng karaoke và các dịch vụ kèm theo, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật, riêng kinh doanh hoạt rựu, thuốc lá chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật và phù hợp với quy hoạch). |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) ( chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
7010 | Hoạt động của trụ sở văn phòng |
7500 | Hoạt động thú y ( Không hoạt động tại trụ sở ) |