3603360801 - CÔNG TY TNHH ĐTK - 3F VIỆT
CÔNG TY TNHH ĐTK - 3F VIỆT | |
---|---|
Tên quốc tế | DTK - 3F VIET COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | DTK - 3F VIET CO.,LTD |
Mã số thuế | 3603360801 |
Địa chỉ | VPGD: Lầu 1, số 01A14, KDC An Bình, Phường An Bình, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN QUỐC TRUNG Ngoài ra NGUYỄN QUỐC TRUNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0613839740 |
Ngày hoạt động | 2016-03-02 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Biên Hòa - Vĩnh Cửu |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 3603360801 lần cuối vào 2024-01-03 12:52:07. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa |
0119 | Trồng cây hàng năm khác (không trồng tại trụ sở). |
0129 | Trồng cây lâu năm khác (không trồng tại trụ sở). |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò (không chăn nuôi tại trụ sở). |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu (không chăn nuôi tại trụ sở). |
0145 | Chăn nuôi lợn (không chăn nuôi tại trụ sở). |
0146 | Chăn nuôi gia cầm (không chăn nuôi tại trụ sở). |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (không hoạt động tại trụ sở). |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (không hoạt động tại trụ sở). |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (không chế biến tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (không sản xuất tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (không sản xuất tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản. |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt, thực phẩm khác (trừ thịt động vật hoang dã trong danh mục cấm). |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón hữu cơ, phân vi sinh (không chứa hàng tại trụ sở). |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thịt và các sản phẩm từ thịt (trừ thịt động vật hoang dã trong danh mục cấm). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không bao gồm kinh doanh quán bar và các dịch vụ giải khát có kèm khiêu vũ) (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định). |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (không bao gồm kinh doanh quán bar, vũ trường, phòng hát karaoke và các dịch vụ kèm theo). |