3603354780 - CÔNG TY TNHH PHƯỚC LỘC THỊNH
CÔNG TY TNHH PHƯỚC LỘC THỊNH | |
---|---|
Tên viết tắt | CTY TNHH PHƯỚC LỘC THỊNH |
Mã số thuế | 3603354780 |
Địa chỉ | 72 Đường Trường Chinh, KP 4, Thị Trấn Trảng Bom, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN XUÂN HÙNG Ngoài ra NGUYỄN XUÂN HÙNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0913675358 |
Ngày hoạt động | 2016-01-29 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Đồng Nai |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3603354780 lần cuối vào 2024-01-03 09:12:37. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0121 | Trồng cây ăn quả (không trồng tại trụ sở). |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu (không trồng tại trụ sở). |
0123 | Trồng cây điều (không trồng tại trụ sở). |
0124 | Trồng cây hồ tiêu (không trồng tại trụ sở). |
0125 | Trồng cây cao su (không trồng tại trụ sở). |
0126 | Trồng cây cà phê (không trồng tại trụ sở). |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu (không trồng tại trụ sở). |
0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp (không hoạt động tại trụ sở). |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò (không chăn nuôi tại trụ sở). |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu (không chăn nuôi tại trụ sở). |
0145 | Chăn nuôi lợn (không chăn nuôi tại trụ sở). |
0146 | Chăn nuôi gia cầm (không chăn nuôi tại trụ sở). |
0149 | Chăn nuôi khác Chi tiết: Chăn nuôi ong, nuôi tằm (không chăn nuôi tại trụ sở). |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
0221 | Khai thác gỗ Chi tiết: Khai thác gỗ rừng trồng (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) (không chứa gỗ tròn tại trụ sở). |
0222 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
0311 | Khai thác thuỷ sản biển (không hoạt động tại trụ sở). |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa (không hoạt động tại trụ sở). |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển (không hoạt động tại trụ sở). |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (không hoạt động tại trụ sở). |
0323 | Sản xuất giống thuỷ sản (không sản xuất tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng (không hoạt động tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
0520 | Khai thác và thu gom than non (không hoạt động tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
0710 | Khai thác quặng sắt (không hoạt động tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (hoạt động ngoài tỉnh; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đá, sỏi đất sét (không hoạt động tại trụ sở, chỉ khai thác khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (không hoạt động tại trụ sở, chỉ khai thác khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (không sản xuất tại trụ sở, chỉ khai thác khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (không sản xuất tại trụ sở, chỉ khai thác khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không hoạt động tại trụ sở, chỉ khai thác khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (không sản xuất tại trụ sở, chỉ khai thác khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không sản xuất tại trụ sở, chỉ khai thác khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ (không sản xuất tại trụ sở, chỉ khai thác khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (không sản xuất tại trụ sở, chỉ khai thác khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (không sản xuất tại trụ sở, chỉ khai thác khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không sản xuất tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí (trừ xi mạ) (không gia công tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (không sản xuất tại trụ sở, chỉ khai thác khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (không sửa chữa tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (chỉ được hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (chỉ được hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở; chỉ được hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ. |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ xi mạ). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng (trừ thiết kế trang trí nội ngoại thất công trình xây dựng). |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (không sửa chữa tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gừi hàng hóa. |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm (trừ thịt động vật hoang dã trong danh mục cấm). |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn rượu, bia và nước giải khát các loại (riêng rượu chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm). |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn nhớt thùng, nhớt phi, củi viên nén (không chứa hàng tại trụ sở). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt thép, nhôm, đồng, inox. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (chỉ kinh doanh vật liệu xây dựng khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phù hợp với quy hoạch). |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn phế liệu các loại 9trừ phế liệu độc hại, phế thải nguy hại, phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường; không chứa phế liệu tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). - Bán buôn phân bón, hạt nhựa, phụ liệu ngành may mặc. (không chứa hàng tại trụ sở). |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn, nhà nghỉ không hoạt động trụ sở, chỉ hoạt động kinh doanh khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận và đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không bao gồm kinh doanh quán bar và các dịch vụ giải khát có kèm khiêu vũ) (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận và có đủ điều kiện theo quy định). |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết" Dịch vụ cầm đồ (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (không cho thuê lại lao động; chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời (không cho thuê lại lao động; chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
7911 | Đại lý du lịch (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
7912 | Điều hành tua du lịch (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói, sang chiết thuốc bảo vệ thực vật) (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định). |
8510 | Giáo dục mầm non (chỉ được hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |