3603314594 - CÔNG TY CỔ PHẦN MÔI TRƯỜNG XANH NHẬT DUY
CÔNG TY CỔ PHẦN MÔI TRƯỜNG XANH NHẬT DUY | |
---|---|
Tên quốc tế | NHAT DUY GREEN ENVIRONMENT JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 3603314594 |
Địa chỉ | Số 25, Đường số 4, Ấp Trung Tâm, Xã Xuân Lập, Thành phố Long khánh, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
Người đại diện | PHAN TRANG DIỄM THÚY |
Điện thoại | 0949191919 |
Ngày hoạt động | 2015-10-19 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Long Khánh - Cẩm Mỹ |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 3603314594 lần cuối vào 2023-12-27 22:59:24. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa (không trồng tại trụ sở). |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (không trồng tại trụ sở). |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột (không trồng tại trụ sở). |
0114 | Trồng cây mía (không trồng tại trụ sở). |
0115 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (không trồng tại trụ sở). |
0116 | Trồng cây lấy sợi (không trồng tại trụ sở). |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu (không trồng tại trụ sở). |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (không trồng tại trụ sở). |
0119 | Trồng cây hàng năm khác (không trồng tại trụ sở). |
0121 | Trồng cây ăn quả (không trồng tại trụ sở). |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu (không trồng tại trụ sở). |
0123 | Trồng cây điều (không trồng tại trụ sở). |
0124 | Trồng cây hồ tiêu (không trồng tại trụ sở). |
0125 | Trồng cây cao su |
0126 | Trồng cây cà phê (không trồng tại trụ sở). |
0127 | Trồng cây chè (không trồng tại trụ sở). |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu (không trồng tại trụ sở). |
0129 | Trồng cây lâu năm khác (không trồng tại trụ sở). |
0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp (không hoạt động tại trụ sở). |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò (không chăn nuôi tại trụ sở). |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la (không chăn nuôi tại trụ sở). |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu (không chăn nuôi tại trụ sở). |
0145 | Chăn nuôi lợn (không chăn nuôi tại trụ sở). |
0146 | Chăn nuôi gia cầm (không chăn nuôi tại trụ sở). |
0149 | Chăn nuôi khác (không chăn nuôi tại trụ sở). |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (không chăn nuôi tại trụ sở). |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (không chăn nuôi tại trụ sở). |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (không chăn nuôi tại trụ sở). |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
0170 | Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0221 | Khai thác gỗ Chi tiết: Khai thác gỗ rừng trồng (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền cấp giấy phép khai thác) (không chứa gỗ tròn tại trụ sở). |
0222 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo pháp luật). |
0230 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0311 | Khai thác thuỷ sản biển (không hoạt động tại trụ sở). |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa (không hoạt động tại trụ sở). |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển (không hoạt động tại trụ sở). |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (không hoạt động tại trụ sở). |
0323 | Sản xuất giống thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |