3603282575 - CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NÔNG NGHIỆP HẢI THANH
CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NÔNG NGHIỆP HẢI THANH | |
---|---|
Mã số thuế | 3603282575 |
Địa chỉ | Số G105, tổ 39B, Khu phố 11, Phường Tân Phong, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN QUỐC THANH |
Điện thoại | 0966990638 |
Ngày hoạt động | 2015-05-14 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Biên Hòa - Vĩnh Cửu |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 3603282575 lần cuối vào 2024-01-03 13:23:46. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột Chi tiết: Trồng khoai lang, sẵn, khoai nước, khoai sọ (không trồng tại trụ sở) |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (không trồng tại trụ sở) |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu (không trồng tại trụ sở) |
0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
0146 | Chăn nuôi gia cầm (không chăn nuôi tại trụ sở) |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (không chăn nuôi tại trụ sở) |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt (không chăn nuôi tại trụ sở) |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (không chăn nuôi tại trụ sở) |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (không chăn nuôi tại trụ sở) |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô (không hoạt động tại trụ sở) |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp Chi tiết: Sản xuất máy cày, máy rắc phân, hạt, bừa (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (không sửa chữa tại trụ sở) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác (không sửa chữa tại trụ sở) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (thực hiện theo Quyết định số 62/2013/QĐ-TTg ngày 25/10/2013 của Thủ tướng Chính phủ) (trừ động vật hoang dã trong danh mục cấm) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (trừ động vật hoang dã trong danh mục cấm) |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
7210 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |