3603237396-001 - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐẠI TÀI PHÚ - CHI NHÁNH CẦN THƠ
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐẠI TÀI PHÚ - CHI NHÁNH CẦN THƠ | |
---|---|
Mã số thuế | 3603237396-001 |
Địa chỉ | 126/1, Võ Tánh, Phường Lê Bình, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam |
Người đại diện | Nguyễn Hạnh Nguyên Ngoài ra Nguyễn Hạnh Nguyên còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0917899933 |
Ngày hoạt động | 2017-01-17 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Cái Răng - Phong Điền |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 3603237396-001 lần cuối vào 2023-12-30 18:04:41. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CP IN TỔNG HỢP CẦN THƠ.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0146 | Chăn nuôi gia cầm (không chăn nuôi tại trụ sở). |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
1811 | In ấn (không hoạt độngtại trụ sở, trừ in tráng bao bì kim loại và in trên các sản phẩm vải, sợi dệt may, đan) (chỉ được hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định). |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí (trừ xi mạ) ( không gia công tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (trừ xi mạ, không sửa chữa tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (không sửa chữa tại trụ sở, chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ xi mạ, không lắp đặt tại trụ sở). |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ xi mạ, không lắp đặt tại trụ sở). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng (trừ thiết kế trang trí nội ngoại thất công trình xây dựng). |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (thực hiện theo Quyết định số 62/2013/QĐ-TTg ngày 25/10/2013 của Thủ tướng Chính phủ) (trừ động vật hoang dã thuộc danh mục cấm). |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm (trừ bán buôn thịt động vật hoang dã trong danh mục cấm). |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn bia, nước giải khát các loại. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (trừ các sản phẩm văn hóa phản động, đồi trụy, mê tín dị đoan hoặc có hại tới giáo dục thẩm mỹ, nhân cách). |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (từ nguồn gỗ hợp pháp, không chứa gỗ tròn tại trụ sở); Bán buôn xi măng; Bán buôn đá, cát, sỏi, gạch; Bán buôn sơn, véc ni; Bán buôn kính xây dựng. (chỉ kinh doanh vật liệu xây dựng khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phù hợp với quy hoạch). |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn giấy các loại, phân bón, hóa chất (trừ thuốc bảo vệ thực vật và hóa chất bảng 1 theo công ước Quốc tế, hóa chất độc hại thuộc danh mục cấm và hóa chất thuộc danh mục phải có chứng chỉ hành nghề) (không chứa phân bón, hóa chất tại trụ sở); Bán buôn nguyên phụ liệu ngành may và giày dép, vải vụn, vải phế phẩm (không chứa hàng tại trụ sở). |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách đường bộ theo hợp đồng (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn, nhà nghỉ (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng, quán ăn (không bao gồm kinh doanh quán bar và các dịch vụ giải khát có kèm khiêu vũ) (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận và có đủ điều kiện theo quy định). |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Cung cấp suất ăn công nghiệp (không nấu ăn tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật và thực hiện theo Điều 11 Luật Kinh doanh bất động sản Số 66/2014/QH13 ngày 25/11/2014) |
7310 | Quảng cáo (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế website. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc thiết bị xây dựng; Cho thuê máy móc thiết bị, âm thanh ánh sáng và các trang thiết bị lắp đặt sân khấu. |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động của các khu giải trí, bãi biễn, du thuyền (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |