3603176094 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT VÀ CHĂN NUÔI THANH ĐỨC
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT VÀ CHĂN NUÔI THANH ĐỨC | |
---|---|
Tên quốc tế | THANH DUC LIVESTOCK AND PRODUCTION SERVICES COMMERCIAL COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | THANH DUC LIVESTOCK AND PRODUCTION SERVICES COMMERCIAL CO., LTD |
Mã số thuế | 3603176094 |
Địa chỉ | Tổ 3, Ấp Bình Hòa, Xã Xuân Phú, Huyện Xuân Lộc, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
Người đại diện | LÂM THANH ĐỨC Ngoài ra LÂM THANH ĐỨC còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 01688270274 |
Ngày hoạt động | 2014-05-06 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Xuân Lộc |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3603176094 lần cuối vào 2023-12-28 03:38:07. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN ẤN QUẢNG CÁO HUỲNH PHÚC.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (không trồng tại trụ sở). |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (không trồng tại trụ sở). |
0121 | Trồng cây ăn quả (không hoạt động tại trụ sở) |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò (không hoạt động tại trụ sở) |
0145 | Chăn nuôi lợn (không hoạt động tại trụ sở) |
0146 | Chăn nuôi gia cầm (không hoạt động tại trụ sở) |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (không hoạt động tại trụ sở) |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt (không hoạt động tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (không hoạt động tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (không hoạt động tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (không hoạt động tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (không sản xuất tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Chi tiết: Sản xuất phân hữu cơ (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (đối với hạt điều, bông vải phải thực hiện theo Quyết định 80/2002/QĐ-TTg ngày 24/6/2002 của Thủ tướng Chính phủ) (trừ động vật hoang dã trong danh mục cấm). |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm (trừ thịt động vật hoang dã thuộc danh mục cấm) |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị xử lý môi trường. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, kiểm toán, tư vấn thiết kế, khảo sát, giám sát xây dựng) (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định) |
8292 | Dịch vụ đóng gói (Không hoạt động tại trụ sở) (trừ đóng gói, sang chiết thuốc bảo vệ thực vật; không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định) |