3602954979 - CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ TƯ VẤN XÂY DỰNG & DỊCH VỤ THIÊN PHÚ
CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ TƯ VẤN XÂY DỰNG & DỊCH VỤ THIÊN PHÚ | |
---|---|
Tên quốc tế | THIEN PHU TRADING CONSTRUCTION CONSUTANT DESIGN COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | THIEN PHU CONST |
Mã số thuế | 3602954979 |
Địa chỉ | 26/1B, đường Bùi Hữu Nghĩa, ấp Đồng Nai, Xã Hóa An, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM MẠNH THƯỜNG |
Ngày hoạt động | 2012-10-29 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Biên Hòa - Vĩnh Cửu |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 3602954979 lần cuối vào 2023-12-27 23:17:03. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0121 | Trồng cây ăn quả Chi tiết: Trồng cây ăn quả. |
0125 | Trồng cây cao su |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò (không hoạt động tại trụ sở) |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0221 | Khai thác gỗ (chỉ hoạt động khi có giấy phép khai thác và tận thu) |
0222 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (chỉ hoạt động khi có giấy phép khai thác và tận thu) |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0311 | Khai thác thuỷ sản biển (chỉ được hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền cho phép) |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa (chỉ được hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền cho phép) |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (không hoạt động tại trụ sở) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đá, sỏi, đất sét (hoạt động ngoài tỉnh). |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (không hoạt động, không dùng cấp điện sản xuất tại trụ sở) |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (không sản xuất, không dùng cấp điện sản xuất tại trụ sở) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không hoạt động, không dùng cấp điện sản xuất tại trụ sở) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (không sản xuất, không dùng cấp điện sản xuất tại trụ sở) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không sản xuất, không dùng cấp điện sản xuất tại trụ sở) |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ (không sản xuất, không dùng cấp điện sản xuất tại trụ sở) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (không sản xuất, không dùng cấp điện sản xuất tại trụ sở) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không sản xuất, không dùng cấp điện sản xuất tại trụ sở) |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (không hoạt động, không dùng cấp điện sản xuất tại trụ sở) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không sản xuất, không dùng cấp điện sản xuất tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí (trừ xi mạ - không sản xuất, không dùng cấp điện sản xuất tại trụ sở) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất đồ dùng kim loại cho nhà bếp, vệ sinh, nhà ăn (không sản xuất, không dùng cấp điện sản xuất tại trụ sở). |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ bông vải hạt điều) (trừ thịt động vật hoang dã thuộc danh mục cấm). |
4632 | Bán buôn thực phẩm (trừ thịt động vật hoang dã thuộc danh mục cấm). |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng xây dựng. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn khí dầu mỏ hóa lỏng, nhớt các loại. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép và kim loại màu (trừ bán buôn vàng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (không chứa hàng tại trụ sở) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất công nghiệp, mủ cao su, phụ liệu may mặc và giày dép (không chứa hàng tại trụ sở) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng, ăn uống (không bao gồm kinh doanh quán bar - không hoạt động tại trụ sở) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Hoạt động tư vấn doanh nghiệp (trừ tư vấn pháp luật, tư vấn tài chính-kế toán) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế và thẩm định kết cấu công trình nhà ở. - Thiết kế và thẩm định kết cấu công trình công cộng. - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp. - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu đường bộ. - Tư vấn lập dự án đầu tư và quản lý dự án đầu tư. - Tư vấn lập dự toán. - Tư vấn đấu thầu. - Hoạt động đo đạc bản đồ. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng nông nghiệp, lâm nghiệp và xây dựng. |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |