3602427884 - CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TÂN VŨ GIA
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TÂN VŨ GIA | |
---|---|
Mã số thuế | 3602427884 |
Địa chỉ | A141, KP 7, Phường Tân Phong, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ VIẾT NAM |
Điện thoại | 0613828081 |
Ngày hoạt động | 2010-12-24 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Biên Hòa - Vĩnh Cửu |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3602427884 lần cuối vào 2024-01-06 22:05:31. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN L.B.T (CHUYỂN ĐỔI TỪ DNTN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh : Trồng hoa, cây cảnh |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước uống đóng chai từ nguồn nước thủy cục. Sản xuất nước uống giải khát. (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại : Gia công cơ khí (trừ xi mạ, không hoạt động tại trụ sở). |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác : Sản xuất quạt thông gió (không sản xuất tại trụ sở). |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá Chi tiết: Sản xuất nước đá (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí : Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống : Bán buôn nông sản (đối với hạt điều và bông vải phải thực hiện theo Quyết định số 80/2002/QĐ-TTg ngày 24/6/2002 của Thủ tướng Chính phủ). |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình : Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện . |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác : Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại : Bán buôn nhôm, inox |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng : Bán buôn gỗ cây, gỗ chế biến (từ nguồn gỗ hợp pháp), kính xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu : Bán buôn giấy các loại. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động : Kinh doanh dịch vụ ăn uống (không bao gồm kinh doanh quán bar). |
7310 | Quảng cáo |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại : Tổ chức sự kiện. |