3601638233 - CÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG TÂN HƯNG
CÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG TÂN HƯNG | |
---|---|
Tên quốc tế | NANG LUONG TAN HUNG JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 3601638233 |
Địa chỉ | đường tỉnh 830, Xã Long An, Huyện Cần Giuộc, Tỉnh Long An, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ TUYẾT NGA Ngoài ra NGUYỄN THỊ TUYẾT NGA còn đại diện các doanh nghiệp:
|
Điện thoại | 02839959878-09196386 |
Ngày hoạt động | 2009-02-20 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Long An |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3601638233 lần cuối vào 2023-12-28 02:27:27. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH TRUYỀN THÔNG VÀ IN ẤN NHẬT MAI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Chế biến và đóng hộp thịt, đóng gói, bảo quản các loại gia cầm (không hoạt động, không dùng cấp điện sản xuất tại trụ sở). |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Chế biến và đóng hộp rau quả (không hoạt động, không dùng cấp điện sản xuất tại trụ sở). |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Rang và lọc cà phê. - Sản xuất các sản phẩm cà phê như: cà phê hòa tan, cà phê lọc, chiết xuất cà phê và cà phê cô đặc. - Sản xuất chiết suất và chế phẩm từ chè hoặc đồ pha kèm (không sản xuất, không dùng để cấp điện sản xuất tại trụ sở). |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý ký gửi khí dầu mỏ hóa lỏng. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: - Bán buôn nông sản (trừ hạt điều và bông vải). - Bán buôn hoa và cây. |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Bán buôn hải sản, thủy sản, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột, thực phẩm khác. - Bán buôn rau, quả. - Bán buôn cà phê. - Bán buôn chè. |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn, không có cồn. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm. - Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn khí dầu mỏ hóa lỏng, xăng dầu (không bán buôn xăng dầu tại trụ sở) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn khí công nghiệp |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ gạo. |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ rau, quả. - Bán lẻ thịt và sản phẩm từ thịt gia súc, gia cầm, tươi, đông lạnh (trừ thịt động vật hoang dã thuộc trong danh mục cấm). - Bán lẻ hàng thuỷ sản tươi, đông lạnh. - Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. - Bán lẻ cà phê bột, cà phê hoà tan, chè. |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ bia, nước ngọt, nước giải khát. |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ xăng, dầu (hoạt động ngoại tỉnh). - Bán lẻ nhớt, mỡ bôi trơn và sản phẩm làm mát động cơ mô tô, ô tô, xe máy và xe có động cơ khác (hoạt động ngoại tỉnh). |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ. - Bán lẻ khí dầu mỏ hóa lỏng chai. - Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Vận tải hàng hóa thông thường. - Vận tải hàng hóa bằng xe chuyên dụng |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Tồn trữ khí dầu mỏ hóa lỏng (không hoạt động tại trụ sở). |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (không hoạt động tại trụ sở) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không hoạt động tại trụ sở và không bao gồm kinh doanh quán bar). |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6622 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm Chi tiết: Đại lý bảo hiểm. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (chỉ được hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô. |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác Chi tiết: Cho thuê hoa và cây |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8292 | Dịch vụ đóng gói Chi tiết: Chiết nạp khí dầu mỏ hóa lỏng (không hoạt động tại trụ sở). |