3600494476 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỨC LỘC
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỨC LỘC | |
---|---|
Tên quốc tế | DUC LOC JOINT - STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 3600494476 |
Địa chỉ | 1220/11, đường Phạm Văn Thuận, Khu phố 4, Phường Tân Tiến, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN BÁ THÚY ( sinh năm 1965 - Hà Nội) |
Điện thoại | 0974309819 |
Ngày hoạt động | 2001-04-25 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Đồng Nai |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3600494476 lần cuối vào 2023-12-31 21:02:20. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN IN THỐNG KÊ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0125 | Trồng cây cao su (hoạt động ngoài tỉnh) |
0145 | Chăn nuôi lợn (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
0146 | Chăn nuôi gia cầm (không hoạt động tại trụ sở) |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch Chi tiết: Chế biến nông sản (hoạt động ngoài tỉnh). |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác và chế biến cát, đá, đất, sỏi (hoạt động ngoài tỉnh) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chế biến thủy, hải sản, bột cá (hoạt động ngoài tỉnh) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chế biến cà phê rang xuất khẩu (hoạt động ngoài tỉnh) |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết: Chế biến thức ăn gia súc, bột mì. Sản xuất tinh bột sắn (hoạt động ngoài tỉnh) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: Chế biến lâm sản. Chế biến gỗ công nghiệp, gỗ mỹ nghệ (hoạt động ngoài tỉnh) |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất than củi (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
3511 | Sản xuất điện (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
3512 | Truyền tải và phân phối điện (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lắp mặt bằng. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông sản, lâm sản; thức ăn gia súc, bột mì, bột cá, mây, cói, đay, sậy. |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm; thủy, hải sản; cà phê rang xuất khẩu; tinh bột sắn. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Bán buôn máy, thiết bị ngành sản xuất nông nghiệp. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy, thiết bị ngành sản xuất công nghiệp. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than củi, than đá. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn hàng kim khí điện máy, vật liệu xây dựng, tre, nứa; gỗ cây công nghiệp, gỗ mỹ nghệ (từ nguồn gỗ hợp pháp, không chứa gỗ tròn và vật liệu xây dựng tại trụ sở) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn sợi, chỉ; mủ cao su; nhựa đường. |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: Trông giữ xe (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn (hoạt động ngoài tỉnh) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ ăn uống, nhà hàng (không bao gồm kinh doanh quán bar, vũ trường, phòng karaoke và các dịch vụ kèm theo) (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) (riêng kinh doanh rượu, thuốc lá chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật và phù hợp với quy hoạch) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư trong nước và nước ngoài (trừ tư vấn pháp luật và tư vấn thiết kế xây dựng công trình). |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Dịch vụ quảng cáo (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa. (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ thể dục thể thao (tennis, bóng đá) (hoạt động ngoài tỉnh) |