3600475667 - VPĐD CÔNG TY TNHH TRẤN BIÊN (TỈNH ĐỒNG NAI)
VPĐD CÔNG TY TNHH TRẤN BIÊN (TỈNH ĐỒNG NAI) | |
---|---|
Mã số thuế | 3600475667 |
Địa chỉ | 03 Đường 3/2, Phường 11, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Trần Thị Kim Phượng Ngoài ra Trần Thị Kim Phượng còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0613899600 |
Ngày hoạt động | 2010-04-12 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Biên Hòa - Vĩnh Cửu |
Cập nhật mã số thuế 3600475667 lần cuối vào 2024-01-20 08:46:05. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN ĐỒNG KHỞI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu : Trông cây dược liệu |
0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp : Sản xuất hoa kiểng, cây ăn trái. |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng : Trồng rừng và chăm sóc rừng trồng. Sản xuất giống cây trồng rừng. |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (không sản xuất, không dùng cấp điện sản xuất tại trụ sở). |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao : Sản xuất bê tông và sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không sản xuất, không dùng cấp điện sản xuất tại trụ sở). |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không sản xuất, không dùng cấp điện sản xuất tại trụ sở). |
4100 | Xây dựng nhà các loại : Xây dựng công trình dân dụng. Xây dựng nền móng các tòa nhà: đóng cọc. |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác : Xây dựng công trình thủy lợi, thủy điện, hồ chứa nước, công trình cảnh quan. Công trình công nghiệp. Xây dựng công trình điện đường dây và trạm biến áp đến 35 KV và 150 KV. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện : Thi công công trình điện dân dụng đến 35 KV. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí : Thi công công trình cấp, thoát nước. Lắp đặt hệ thống cấp thoát nước, hệ thống lò sưởi và điều hòa không khí. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống : Bán buôn hoa kiểng, cây ăn trái, cây trồng rừng. Bán buôn nông sản (đối với hạt điều và bông vải phải thực hiện theo Quyết định số 80/2002/QĐ-TTg ngày 24/6/2002 của Thủ tướng Chính phủ), lâm, thủy, hải sản nguyên liệu. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình : Bán buôn gốm sứ, non bộ. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng : Bán buôn vật liệu xây dựng (không chứa hàng tại trụ sở). |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu : Bán buôn phân bón. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải : Giao nhận hàng hóa. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày : Kinh doanh khách sạn (không hoạt động tại trụ sở). |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất : Môi giới bất động sản. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan : Thiết kế trang trí vườn cảnh, công viên. Thiết kế tổng mặt bằng xây dựng, kiến trúc, nội - ngọai thất công trình xây dựng dân dụng. |
7911 | Đại lý du lịch : Dịch vụ du lịch. |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan : Dịch vụ chăm sóc và trồng cây kiểng, hoa, cỏ. |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu : Kinh doanh khu du lịch sinh thái. |