3502503482 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DU LỊCH UNISEA
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DU LỊCH UNISEA | |
---|---|
Tên quốc tế | UNISEA TRAVEL AND TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | UNISEA Co., Ltd. |
Mã số thuế | 3502503482 |
Địa chỉ | 12 lô A đường Thi Sách, Phường 8, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN HẢI LINH ( sinh năm 1987 - Hải Phòng) |
Điện thoại | 0917834369 |
Ngày hoạt động | 2023-07-20 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vũng Tàu - Côn Đảo |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3502503482 lần cuối vào 2023-12-03 23:58:00. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Sản xuất, gia công, chế tạo, sửa chữa các sản phẩm, thiết bị cơ khí phục vụ cho dầu khí và các ngành công nghiệp khác. Xử lý nhiệt mối hàn kim loại và các vật liệu bằng kim loại khác. |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất các thiết bị máy móc phục vụ cho các ngành dịch vụ thử nghiệm và đo lường, và cho ngành dầu khí và các ngành công nghiệp khác. |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa các thiết bị máy móc phục vụ cho các ngành dịch vụ thử nghiệm và đo lường, và cho ngành dầu khí và các ngành công nghiệp khác. |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt, xử lý kỹ thuật và chạy thử các thiết bị máy móc, đường ống công nghệ, bồn bể chứa phục vụ cho ngành dầu khí và các ngành công nghiệp khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng và công nghiệp. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Trừ đấu giá |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn các mặt hàng đồ bảo hộ lao động và các thiết bị kèm theo. Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị công nghiệp, các sản phẩm thiết bị cơ khí, điều khiển, điện phục vụ cho ngành dầu khí và các công trình công nghiệp; Mua bán thiết bị vật tư đo lường và thử nghiệm; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất công nghiệp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày. Khách sạn. Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Trừ đấu giá |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn và cung cấp giải pháp quản lý cho các doanh nghiệp. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn kỹ thuật liên quan đến thiết kế và quản lý chất lượng; Thiết kế các sản phẩm thiết bị cơ khí phục vụ cho ngành dầu khí và các ngành công nghiệp khác; Giám sát thi công xây dựng cơ bản |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Dịch vụ kiểm tra không phá hủy, xử lý nhiệt mối hàn kim loại và các vật liệu bằng kim loại khác; Phân tích thành phần vật liệu. Kiểm định và hiệu chuẩn máy móc, thiết bị. Dịch vụ giám định kỹ thuật và khảo sát các kết cấu kim loại, bồn bể chịu áp lực, các hệ thống đường ống dẫn, ống công nghệ, tàu và các thiết bị khác; Tư vấn kỹ thuật trong công nghệ hàn, kiểm tra không phá hủy, chống ăn mòn kim loại; Kiểm tra chất lượng kết cấu kỹ thuật các công trình công nghiệp; |
7310 | Quảng cáo |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê thiết bị vật tư đo lường và thử nghiệm; Cho thuê máy móc, thiết bị và phụ tùng máy cho ngành khai khoáng, xây dựng, hàng hải, dầu khí, công nghiệp, thương mại và khoa học khác; Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp; Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng; Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác, không kèm người điều khiển chưa được phân vào đâu |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cho thuê lại lao động |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ tổ chức tập huấn và hội thảo; |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dạy nghề; Đào tạo và cấp chứng chỉ cho nhân sự kiểm tra không phá hủy và giám sát hàn; Cung cấp dịch vụ đào tạo khác; Huấn luyện kỹ thuật về an toàn lao động, vệ sinh lao động, phòng chống cháy nổ, sơ cấp cứu. |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |