3502451918 - CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT BARTEC VIỆT NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT BARTEC VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | BARTEC VIETNAM TRADING AND TECHNICAL SERVICES JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 3502451918 |
Địa chỉ | Số 115/55/5 Lê Lợi, Phường Thắng Nhì, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | VÕ THỊ NHƯ QUỲNH ( sinh năm 1986 - Kon Tum) |
Điện thoại | 0933460299 |
Ngày hoạt động | 2021-04-09 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vũng Tàu - Côn Đảo |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3502451918 lần cuối vào 2023-12-15 10:16:55. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0610 | Khai thác dầu thô |
0620 | Khai thác khí đốt tự nhiên |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi Chi tiết: Mua bán thiết bị tàu biển, thiết bị hàng hải, thiết bị cảng biển, thiết bị y tế, thiết bị bệnh viện, máy móc và thiết bị phục vụ ngành hàng hải, ngành điện, ngành công nghiệp hóa chất, ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, đóng gói bao bì; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp; Bán buôn thiết bị an toàn, thiết bị phòng cháy chữa cháy, trang thiết bị bảo hộ lao động; Bán buôn máy phát điện, thiết bị máy phát điện, vật liệu điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng tàu biển |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3830 | Tái chế phế liệu |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình công nghiệp |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt các hệ thống tự động, phòng cháy chữa cháy |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý môi giới |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán tàu cũ |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn kỹ thuật đóng tàu biển; Tư vấn, thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy, hệ thống điện, tự động hóa, công nghệ cho các công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị điện, điện tử và tự động hóa cho các công trình dân dụng và công nghiệp; Tư vấn đấu thầu; Quản lý dự án; Lập dự án đầu tư; Lập tổng dự án và tổng dự toán công trình; Hoạt động đo đạc bản đồ; Thiết kế kiến trúc công trình; Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình, nội ngoại thất công trình; Thiết kế nội, ngoại thất công trình; Thiết kế quy hoạch xây dựng công trình; Thẩm tra thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng; Thiết kế hệ thống công trình điện; Thiết kế cơ điện công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế điện công trình đường dây và trạm biến áp; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình điện dân dụng và công nghiệp; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi; Thiết kế kết cấu công trình thủy lợi; Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình thủy lợi |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm tra thành phần vật lý và hiệu suất của vật liệu; Kiểm tra chất lượng và độ tin cậy |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn chuyển giao công nghệ ngành điện tử, điện lạnh, hàng hải |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Giáo dục, đào tạo kỹ năng cho người lao động trong ngành điện tử, điện lạnh, hàng hải |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |