3502445569 - CÔNG TY TNHH TMDV HOÀNG KHÔI VŨNG TÀU
CÔNG TY TNHH TMDV HOÀNG KHÔI VŨNG TÀU | |
---|---|
Tên quốc tế | HOANG KHOI VUNG TAU SERVICES TRADING COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 3502445569 |
Địa chỉ | Số 1410/9 đường 30/4, Phường 12, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN KIỆT ( sinh năm 1991 - Hồ Chí Minh) |
Điện thoại | 0909473287 |
Ngày hoạt động | 2021-01-12 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vũng Tàu - Côn Đảo |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3502445569 lần cuối vào 2023-12-16 01:36:50. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Doanh nghiệp không được lập xưởng sản xuất tại các khu dân cư, Địa điểm sản xuất phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, được cấp có thẩm quyền cho phép hoạt động và chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo Vệ Môi Trường và Pháp luật có liên quan) |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2818 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: Sản xuất thiết bị cho việc phun, làm phân tán chất lỏng hoặt bột như: Súng phun, bình cứu hỏa, máy phun luồng cát, máy làm sạch hơi,... |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng định kỳ tàu thuyền; Sửa chữa và bảo dưỡng các phương tiện nổi; |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng giàn ống công nghệ, nhà xưởng, bồn chứa, container |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3812 | Thu gom rác thải độc hại Chi tiết: Thu gom rác thải công nghiệp, rác thải y tế. |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Chi tiết: Hoạt động xử lý rác thải rắn (sinh hoạt). |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chi tiết: Hoạt động xử lý rác thải rắn ( công nghiệp, bệnh viện). |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: Xử lý môi trường |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng công trình điện đến 35KV |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng công trình công ích |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, công trình hạ tầng kỹ thuật. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán các loại thiết bị, dụng cụ (Máy khoan, máy cắt, máy mài, ....); Mua bán các loại dụng cụ, vật tư khác (Que hàn, đá cắt, tua vít, bù long, ốc vít, đinh, ....); Mua bán các loại vật tư thiết bị điện; Mua bán các loại động cơ điện (Máy phát điện, mô tơ điện, ....) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn sơn |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận chuyển rác thải. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng, thiết bị cơ khí, thiết bị xử lý bề mặt và tráng phủ kim loại không kèm người điều khiển |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Hoạt động giới thiệu việc làm |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |