3502432136 - CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN SẢN XUẤT DƯỢC PHẨM CHÂU THÀNH
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN SẢN XUẤT DƯỢC PHẨM CHÂU THÀNH | |
---|---|
Tên quốc tế | CHAU THANH PHARMACEUTICAL PRODUCTION GROUP JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | DCT GROUP JSC |
Mã số thuế | 3502432136 |
Địa chỉ | Lô 55 Đường 04 Khu Công Nghiệp Châu Đức, Xã Suối Nghệ, Huyện Châu Đức, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | HỒ ĐỨC MẠNH PHẠM VĂN SƠN Ngoài ra HỒ ĐỨC MẠNH PHẠM VĂN SƠN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2020-08-10 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3502432136 lần cuối vào 2023-12-17 05:07:40. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu Chi tiết: Trồng cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thực phẩm chức năng (Ghi theo Điều 8 Nghị định 67/2016 NĐ-CP quy định về điều kiện sản xuất, kinh doanh thực phẩm thuộc lĩnh vực quản lý chuyên ngành của Bộ Y tế) |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Chi tiết: - Sản xuất thuốc y học cổ truyền, Sản xuất các sản phẩm dược liệu trên cơ bản và các chế phẩm dược, sản xuất sản phẩm thuốc và hóa dược |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2812 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
2825 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá chi tiết: sản xuất chế biến các loại kẹo ngậm, nước khoáng, rượu |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: sản xuất nước muối sinh lý |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Sản xuất điện năng lượng mặt trời |
3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Mua bán điện năng lượng mặt trời |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng, các loại kẹo ngậm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Xuất khẩu, nhập khẩu, bán buôn thuốc (tân dược, đông dược). Bán buôn dụng cụ y tế, mỹ phẩm, sản phẩm vệ sinh. Bông băng, gạc, kính mát, kinh thuốc. Bán buôn chất tẩy rửa, chế phẩm vệ sinh, nước muối sinh lý. Bán buôn vắcxin, sinh phẩm y tế, Bán buôn chế phẩm duyệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị, vật tư ngành dược. Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. Bán buôn máy móc, thiết bị và dụng cụ đo lường; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất khẩu, nhập khẩu, bán buôn nguyên liệu ngành dược (tân dược và đông dược). Bán buôn các mặt hàng: nguyên liệu, phụ liệu để sản xuất thuốc phòng bệnh, chữa bệnh và vắc xin, Bán Buôn bao bì và sản phẩm y tế khác, tinh dầu, hương liệu; hóa chất chất các loại, hóa chất xét nghiệm và kiểm nghiệm phục vụ ngành y tế (không tồn trữ hóa chất tại trụ sở). bán buôn tấm pin sản xuất điện năng lượng mặt trời, máy biến thế và thiết bị điện năng lượng mặt trời |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm chức năng, bán lẻ các loại kẹo ngậm |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế. Bán lẻ chế phẩm diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế. |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: bán lẻ chất tẩy rửa, chế phẩm vệ sinh, nước muối sinh lý |
4911 | Vận tải hành khách đường sắt |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Dịch vụ bảo quản và dịch vụ kiểm nghiệm thuốc |