3502425146 - CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ DƯỚI NƯỚC UWI
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ DƯỚI NƯỚC UWI | |
---|---|
Tên quốc tế | UWI UNDER WATER SERVICE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | UWI UNDER WATER SERVICE CO., LTD |
Mã số thuế | 3502425146 |
Địa chỉ | 79/22/4 Tiền Cảng, Phường Thắng Nhất, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN TRÍ THANH |
Điện thoại | 0908300835 |
Ngày hoạt động | 2020-05-26 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vũng Tàu - Côn Đảo |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3502425146 lần cuối vào 2023-12-17 17:07:37. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất máy móc thiết bị phục vụ công tác lặn, khảo sát dưới nước |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: dịch vụ bảo dưỡng, sửa chữa, dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật và các dịch vụ hậu cần liên quan |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: lắp đặt công trình ngầm dưới nước |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: tháo dỡ công trình ngầm dưới nước, bảo dưỡng sửa chữa máy móc, thiết bị |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: mua bán máy móc thiết bị lặn, bán buôn máy móc thiết bị khảo sát liên quan đến hoạt động công ty |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: mua bán máy móc thiết bị lặn, bán buôn máy móc thiết bị khảo sát liên quan đến hoạt động công ty |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: dịch vụ lai dắt tàu biển, dịch vụ đại lý vận tải đường biển, dịch vụ môi giới hàng hải, kinh doanh vận tải biển và dịch vụ hỗ trợ vận tải biển, môi giới cho thuê tàu, thuyền, xà lan, tàu kéo |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh Chi tiết: quay phim, chụp hình dưới nước |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch thuật các thứ tiếng (tiếng Anh, Hoa, Pháp, Nga) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê rô bốt lặn biển (ROV) phục vụ các công trình dầu khí, nghiên cứu địa chất; cho thuê thiết bị lặn và các thiết bị phục vụ công tác lặn |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp Chi tiết: Cung cấp dịch vụ lặn khảo sát bằng thợ lặn hoặc rô bốt hệ thống đường ống dẫn dầu và các giàn khoan khai thác tại các lô dầu khí ; Thực hiện các công việc lặn khảo sát, kiểm tra, thi công các công trình ngầm dưới nước phục vụ xây dựng, giao thông, thủy lợi, hàng hải, thủy sản, điện lực, cấp nước, dầu khí, nghiên cứu biển, môi trường.; quay camera, chụp ảnh thân tàu, chân đế giàn khoan, cầu bến, đường ống dẫn dầu, khí, nước, cáp ngầm; lặn hàn cắt dưới nước, cạo hà làm sạch vỏ tàu và các công trình ngầm, trục vớt tàu thuyền và các phương tiện công trình ngầm, trục vớt tàu thuyền và các phương tiện thủy. (phải thực hiện theo quy định của pháp luật) |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác Chi tiết: Photocopy, đánh máy vi tính |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: phá đá ngầm và cắt xác tàu chìm dưới nước. Hàn cắt kim loại dưới nước. Thực hiện dịch vụ phòng chống ô nhiễm môi trường biển. (phải thực hiện theo quy định của pháp luật) |
8531 | Đào tạo sơ cấp Chi tiết: Huấn luyện nghiệp vụ lặn |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |