3502421617 - CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HÓA DẦU VIỆT NGA
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HÓA DẦU VIỆT NGA | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET RUSSIA PETROTRADING PRODUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | VIET - RUSSIA PETRO |
Mã số thuế | 3502421617 |
Địa chỉ | Số 42 Bis, đường 30/4, Phường 9, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | ĐINH TUẤN THIỆN Ngoài ra ĐINH TUẤN THIỆN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0907386005 |
Ngày hoạt động | 2020-04-01 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 3502421617 lần cuối vào 2023-12-17 23:56:56. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ PHÁT TRIỂN HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ VIỆT NAM.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn |
1920 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế Chi tiết: Sản xuất sản phẩm dầu nhờn |
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng nhựa |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất cọc bê tông cốt thép, ép cọc côt thép phục vụ các công trình xây dựng |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất container |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện Chi tiết: Môi giới thương mại; Ủy thác mua bán hàng hóa; |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng máy móc thiết bị khai thác khí đốt, lọc dầu, khai thác dầu, giàn khoan và thiết bị khoan dầu mỏ, bồn áp lực, nồi hơi. |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: sửa chữa hệ thống điện điều khiển |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng tàu, thuyền, xà lan, ca nô, giàn khoan |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: sửa chữa bình khí công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông( Cầu, đường, cống) |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng công trình điện đến 35KW |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết : Xây dựng ống dẫn khí đốt; Xây dựng công trình đường ống dẫn xăng dầu, chất lỏng; |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp; Xây dựng nhà máy lọc dầu, xử lý khí đốt, hóa lỏng, nhà máy hóa chất, bể chứa dầu; Xây dựng kết cấu công trình; Công trình cảng, công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Môi giới thương mại; Ủy thác mua bán hàng hóa; |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Sản xuất cọc bê tông cốt thép, ép cọc côt thép phục vụ các công trình xây dựng |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Môi giới thương mại; Ủy thác mua bán hàng hóa; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt, thủy sản, rau quả… |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Đồ uống có cồn và không cồn |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn vải; Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác; bán buôn hàng may mặc, giày, dép… |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Bán buôn Máy vi tính và các thiết bị an ninh (camera, thiết bị báo động, báo cháy…) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); trang thiết bị bảo hộ lao động; Mua bán các thiết bị đo lường; mua bán thiết bị cứu sinh cứu hỏa… |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán xăng dầu và các sản phẩm của chúng; mua bán dầu nhờn; Mua bán khí công nghiệp (Oxy, Axetylen, Agon,…) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt thép, ống thép, kim loại màu (Mua bán kết cấu thép, thép phôi, sắt thép xây dựng, ống kim loại, tôn và thép lá, dây kim loại); |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán đồ kim khí (dao, kéo, móc, dụng cụ kim khí cầm tay); Mua bán sơn; mua bán vật liệu xây dựng, thiết bị cấp nước trong nhà, thiết bị nhiệt và phụ tùng thay thế; mua bán các loại gỗ ( gỗ tròn, gỗ xẻ, cửa gỗ, ván lát sàn, gỗ ép, gỗ ốp từ nguồn gỗ hợp pháp) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán hóa chất khác (Trừ hóa chất sử dụng trong nông nghiệp): Cồn công nghiệp, chất tẩy rửa, khí đốt công nghiệp, chất dẻo tổng hợp, hóa chất hữu cơ, đồ nhựa tổng hợp; Mua bán nhựa đường, Mua bán mủ cao su; Mua bán phân bón |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách theo hợp đồng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú ngắn ngày: Khách sạn, nhà nghỉ có kinh doanh du lịch |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết : cho thuê nhà và đất để ở; cho thuê nhà và đất không để ở |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn đầu tư( trừ tư vấn kế toán , luật, tài chính) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: tư vấn thiết kế, giám sát thi công các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp |
7310 | Quảng cáo |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; Cho thuê container… |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cho thuê lao động ; |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tổ chức biểu diễn nghệ thuật; kinh doanh khu vui chơi, giải trí |