3502419255-003 - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ HÙNG KHANH TẠI ĐẮK LẮK
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ HÙNG KHANH TẠI ĐẮK LẮK | |
---|---|
Tên viết tắt | CN CTCP DV TM ĐẦU TƯ HÙNG KHANH TẠI ĐẮK LẮK |
Mã số thuế | 3502419255-003 |
Địa chỉ | 387 Phan Chu Trinh, Phường Tân Lợi, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN VĂN KIÊN ( sinh năm 1981 - Hà Nội) Ngoài ra TRẦN VĂN KIÊN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0989558568 |
Ngày hoạt động | 2023-03-31 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Đắk Lắk |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3502419255-003 lần cuối vào 2023-12-05 14:42:46. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết : Gia công cơ khí, Phun phủ bảo vệ và bảo vệ bề mặt kim loại, chống ăn mòn kết cấu kim loại (Doanh nghiệp không được lập xưởng sản xuất gia công tại các khu dân cư và chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Gia công sản xuất các loại máy móc, thiết bị cơ khí; Gia công sản xuất và lắp đặt các loại thiết bị nâng chuyển, thiết bị nồi hơi và bình bồn áp lực; Gia công lắp đặt két cấu thép nhà xưởng dân dụng và công nghiệp, giàn khoan, contenner và các loại phương tiện nổi |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Bảo trì, bảo dưỡng, sữa chữa thiết bị ngành dầu khí, hàng hải, công nghiệp; Sữa chữa tàu biển, giàn khoan, phao bè, các phương tiện nổi;sữa chữa các công trình công nghiệp |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Thi công Lắp đặt các hạng mục ngành dầu khí và công nghiệp như: như hệ thống điện, thiết bị điện cho Giàn Khoan Dầu Khí và các nhà máy xí nghiệp. |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông ( cầu, đường, cống) |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, công trình thủy lợi, công trình ngầm dưới đất, dưới nước; Xây dựng công trình điện đến 35KV; Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Dọn dẹp, tạo mặt bằng xây dựng (san lấp mặt bằng) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt cáp ngầm, trạm biến áp, máy phát điện |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán vật tư, máy móc, thiết bị nghành dầu khí, hàng hải, công ngiệp: Mua bán vật tư, sắt thép ngành công nghiệp, mua bán container; mua bán vật tư, thiết bị ngành điện và cơ khí |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viển dương; Hoat động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy nội địa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa đường bộ; Bốc xếp hàng hóa cảng biển; Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Kinh doanh vận tải đa phương thức...Dịch vụ đại lý tàu biển; Dịch vụ đại lý vận tải đường biển; dịch vụ Giao nhận hàng hóa, hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan. Dịch vụ đại lý tàu biển; Dịch vụ đại lý vận tải đường biển; Dịch vụ môi giới hàng hải; Đại lý vận tải biển (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp; GIám sát công tác xây dựng và hoàn thiện hạ tầng kỹ thuật công trình; Giám sát công trình xây dựng hàng hải và thủy lợi; Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát thi công công trình hạ tầng kỹ thuật; Giám sát thi công xây dựng công trình: dân dụng công nghiệp, giao thông đường bộ; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cấp , thoát nước; Giám sát lắp đặt thiết bị công trình Đường dây và Trạm biến áp có điện áp đến 35KV. Tư vấn lập hồ sơ mời thấu và dự thầu; Tư vấn đầu tư; Thẩm tra thiết kế kỹ thuật và dự toán công trình; |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm tra thử áp lực và chạy thử các hạng mục ngành dầu khí và công nghiệp như: như hệ thống điện, thiết bị điện cho Giàn Khoan Dầu Khí và các nhà máy xí nghiệp. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp; thiết kế công trình giao thông; thiết kế công trình hàng hải và công trình thủy lợi; thiết kế kiến trúc các công trình dân dụng, công nghiệp; thiết kế kiến trúc tổng mặt bằng và nội ngoại thất công trình:Dân dụng (nhà ở và công trình công cộng), công nghiệp( nhà xưởng sản xuất, công trình phụ trợ, nhà trợ; thiết kế kết cấu công trình; thiết kế xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp; thiết kế điện công trình Dân dụng và Công nghiệp. Thiết kế đường dây và trạm biến áp đến 35KV, thiết kế điện công trình Dân dụng và Công nghiệp; Thiết kế xây dựng công trình cấp thoát nước, hệ thống xử lý nước thải |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị phục vụ ngành dầu khí, hàng hải, công nghiệp; cho thuê giàn giáo, cốt pha, container |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8532 | Đào tạo trung cấp (không hoạt động tại trụ sở) |
8533 | Đào tạo cao đẳng (không hoạt động tại trụ sở) |