3502407806 - CÔNG TY CỔ PHẦN MEKONG CÁI MÉP
CÔNG TY CỔ PHẦN MEKONG CÁI MÉP | |
---|---|
Tên quốc tế | MEKONG CAI MEP JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | MEKONG CAI MEP JSC |
Mã số thuế | 3502407806 |
Địa chỉ | Lô số 9CN, khu công nghiệp Cái Mép, đường 965, Phường Tân Phước, Thị xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN MINH TRÍ |
Điện thoại | 02838734343 |
Ngày hoạt động | 2019-10-18 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3502407806 lần cuối vào 2023-12-19 19:34:47. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp các loại máy, thiết bị nông lâm ngư nghiệp (không sản xuất và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp các loại máy, thiết bị thủy lợi (không sản xuất và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
2910 | Sản xuất xe có động cơ Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp các loại xe có động cơ (không sản xuất và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Dịch vụ: bảo dưỡng và sửa chữa các loại máy, thiết bị nông lâm ngư nghiệp và thủy lợi. |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng các công trình giao thông nông thôn. |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu xe có động cơ. Mua bán, xuất nhập khẩu: xe ôtô (xe du lịch và xe chở khách từ 4 đến 50 chỗ ngồi, xe cứu thương); xe tải, rơ moóc (xe tải thùng, xe tải tự đổ, xe tải có cẩu, xe Xitec, xe đông lạnh, xe ép rác, xe chở máy thi công, rơ moóc); xe chuyên dùng (xe cần cẩu, xe trộn bêtông, xe cứu hộ, xe cứu hỏa). |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Đại lý xe có động cơ: Đại lý xe ôtô (xe du lịch và xe chở khách từ 4 đến 50 chỗ ngồi, xe cứu thương); xe tải, rơ moóc (xe tải thùng, xe tải tự đổ, xe tải có cẩu, xe Xitec, xe đông lạnh, xe ép rác, xe chở máy thi công, rơ moóc); xe chuyên dùng (xe cần cẩu, xe trộn bêtông, xe cứu hộ, xe cứu hỏa). |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu mô tô, xe máy. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới: các loại máy, thiết bị và phụ tùng thay thế phục vụ nông lâm ngư nghiệp và thủy lợi, xe có động cơ, mô tô, xe máy, thiết bị văn phòng, điện thoại di động, nông lâm sản, nguyên liệu, vật tư, lương thực, thực phẩm. Môi giới xe ôtô (xe du lịch và xe chở khách từ 4 đến 50 chỗ ngồi, xe cứu thương); xe tải, rơ moóc (xe tải thùng, xe tải tự đổ, xe tải có cẩu, xe Xitec, xe đông lạnh, xe ép rác, xe chở máy thi công, rơ moóc); xe chuyên dùng (xe cần cẩu, xe trộn bêtông, xe cứu hộ, xe cứu hỏa) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán nông lâm sản, nguyên liệu. |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu đồ uống. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán điện thoại di động. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu các loại máy, thiết bị và phụ tùng thay thế phục vụ nông lâm ngư nghiệp và thủy lợi; thiết bị văn phòng. |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Kho bãi và lưu giữ hàng hóa; Kinh doanh dịch vụ cảng và bến cảng |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (trừ kinh doanh kết cấu hạ tầng đường sắt, hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Hoạt động liên quan đến vận tải hành khách, động vật hoặc hàng hóa bằng đường thủy (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không) |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Giám định, kiểm định chất lượng hàng hóa |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (trừ thanh toán hối phiếu, thông tin tỷ lệ lượng và tư vấn chứng khoán) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe chở khách (không có lái xe đi kèm); Cho thuê xe tải |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Huấn luyện đào tạo, xây dựng, tiếp nhận và thực hiện các dự án hỗ trợ đầu tư phát triển. |