3502405069 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XÂY DỰNG ANT
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XÂY DỰNG ANT | |
---|---|
Tên quốc tế | ANT TRADING SERVICES CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 3502405069 |
Địa chỉ | Số 62 Võ Văn Tần, Phường Thắng Nhất, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | NHỮ THU MAI ( sinh năm 1994 - Bà Rịa - Vũng Tàu) |
Điện thoại | Bị ẩn theo yêu cầu người dùng |
Ngày hoạt động | 2019-09-16 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vũng Tàu - Côn Đảo |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3502405069 lần cuối vào 2023-12-19 23:47:56. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp thuộc diện rủi ro về thuế theo quyết định 9010/QĐ-CT của TP.Vũng Tàu - KV VTA-CDAFChi cục Thuế thành phố Vũng TàuF2020F02F29 ngày 15/10/2019.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG (Loại hình: Công ty TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác Chi tiết: Dịch vụ hỗ trợ khai khoáng |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các thiết bị, máy chuyên dụng ngành dầu khí |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông (cầu, đường, cống...) |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp; Xây dựng kết cấu công trình; Công trình dầu khí; Thi công bọc cách nhiệt |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Nạo vét, Dọn dẹp, tạo mằt bằng xây dựng (san lấp mặt bằng) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống phòng cháy, chữa cháy, chống sét |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất công trình |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện; Mua bán máy móc, thiết bị phụ tùng máy công nghiệp, ngành dầu khí, tự động hóa; Mua bán máy móc thiết bị y tế |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt thép, kim loại màu |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán hóa chất công nghiệp (trừ hóa chất mang tính độc hại mạnh và cấm lưu thông ); Mua bán đồ bảo hộ lao động; Mua bán phế liệu, phế thải kim loại,kim loại màu; Mua bán thiết bị phòng cháy chữa cháy |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Chi tiết: Dịch vụ đại lý vận tải hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa; Hoạt động tiếp nhận, lưu kho và quản lý thông tin liên quan đến vận chuyển và lưu kho hàng hóa trong suốt cả chuỗi lô-gi-stíc; Kinh doanh dịch vụ logistic; hoạt động xử lý lại hàng hóa bị khách hàng trả lại, hàng hóa tồn kho, hàng hóa quá hạn, lỗi mốt và tái phân phối hàng hóa đó; hoạt động cho thuê và thuê mua container |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Thiết lập website thương mại điện tử bán hàng; thiết lập website cung cấp dịch vụ thương mại điện tử |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kết cấu công trình điện công nghiệp; trạm biến áp, đường dây tải điện đến 220KV;Thiết kế các công trình công nghiệp; Thiết kế công trình cơ khí, chế tạo; Thiết kế cơ điện công trình công nghiệp; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng; Thiết kế kiến trúc công trình; Thẩm tra thiết kế công trình; Thiết kế kết cấu công trình đường thủy; Dịch vụ quản lý dự án; Thiết kế phương tiện vận tải thủy nội địa; Giám sát thi công công trình dân dụng và công nghiệp; Tư vấn quản lý dự án; Tư vấn lập dự án đầu tư; Lập báo cáo kinh tế kỹ thuật đầu tư xây dựng công trình; Tư vấn đấu thầu; Tư vấn lập hồ sơ mời thầu và dự thầu; Thẩm tra thiết kế kỹ thuật, dự toán, tổng dự toán công trình |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng, dầu khí, y tế |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |