3502402533 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI OG VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI OG VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | OG TRADING VIETNAM COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | OG VIETNAM |
Mã số thuế | 3502402533 |
Địa chỉ | Văn phòng Khu công nghiệp Chuyên sâu Phú Mỹ 3, Khu công nghiệp Chuyên sâu Phú Mỹ 3, Phường Phước Hoà, Thị xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | YUTA ICHIKAWA |
Điện thoại | 0918965010 |
Ngày hoạt động | 2019-08-07 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3502402533 lần cuối vào 2023-12-20 04:18:09. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÁI SƠN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu và quyền phân phối bán buôn (Không bán lẻ, không thành lập cơ sở bán buôn, bán lẻ) các mặt hàng mã HS sau: 1108, 1212, 1702, 2008, 2009, 2102, 2301->2308, 2501 (ngoại trừ 2501.00.10.00), 2502 ->2523, 2525 ->2530, 2601 -> 2611, 2613 -> 2621, 2701 -> 2715, 2801 -> 2837, 2839 -> 2843, 2847, 2849, 2850, 2852, 2853, 2901 -> 2942, 3101 -> 3105, 3201 -> 3210, 3212 ->3215, 3301, 3302, 3402 (ngoại trừ 3402.20), 3403, 3404, 3407, 3501 -> 3507, 3801 -> 3807, 3808 (ngọi trừ 3808.50.12.00, 3808.50.19.10, 3808.91.20.00 và 3808.91.90.10), 3809 -> 3826, 3901 -> 3917, 3919 -> 3921, 3923, 3925, 401 -> 4017, 4701 -> 4707, 4801 -> 4810, 4811 (ngoại trừ 4811.10.10.10, 4811.10.90.10, 4811.51.20.10, 4811.51.90.10, 4811.59.30.10, 4811.59.90.10, 4811.60.10.10, 4811.60.90.10, 4811.90.30.20 và 4811.90.90.30), 4812, 4813, 4816, 4821, 4822, 5401 -> 5408, 5501 -> 5516, 5601 -> 5609, 5911, 6801 -> 6814, 6901 -> 6907, 6909, 7001 -> 7011, 7014 -> 7017, 7019, 7020, 7201 -> 7229, 7301 -> 7320, 7322, 7325, 7326, 7401 -> 7413, 7415, 7419, 7501 -> 7508, 7601 -> 7614, 7616, 7801, 7802, 7804, 7806, 7901 -> 7905, 7907, 8001 -> 8003, 8007, 8307, 8402 -> 8404, 8406, 8410, 8413, 8416, 8417, 8420, 8424 -> 8442, 8449, 8454, 8455, 8465 -> 8468, 8470, 8472 -> 8474, 8477, 8479 -> 8484, 8501 -> 8507, 8511 -> 8515, 8536, 8537, 8548, 8609, 9025, 9026,9028, 9030. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết : Dịch vụ tư vấn quản lý ( CPC 865) |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Chi tiết : Dịch vụ nghiên cứu thị trường ( CPC 86401) |