3502401956 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NYPA
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NYPA | |
---|---|
Tên quốc tế | NYPA TRADING SERVICES COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 3502401956 |
Địa chỉ | Số H1-2/20, Khu tái định cư Chí Linh, Phường Thắng Nhất, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM VŨ BẠCH TUYẾTVŨ VĂN THỊNH |
Điện thoại | 0933396628 |
Ngày hoạt động | 2019-07-31 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vũng Tàu - Côn Đảo |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3502401956 lần cuối vào 2023-12-20 05:03:00. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp thuộc diện rủi ro về thuế theo quyết định 10774/QĐ-CT của TP.Vũng Tàu - KV VTA-CDAFChi cục Thuế thành phố Vũng TàuF2020F02F29 ngày 13/12/2019.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0910 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên Chi tiết: Dịch vụ tư vấn hỗ trợ kỹ thuật khai thác dầu thô và khí tự nhiên. (Đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Dịch vụ chống ăn mòn kim loại (Doanh nghiệp không được lập xưởng sản xuất tại các khu dân cư, Địa điểm sản xuất phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, được cấp có thẩm quyền cho phép hoạt động và chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo Vệ Môi Trường và Pháp luật có liên quan) |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: bảo dưỡng, sửa chữa máy móc và các thiết bị công nghiệp. |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình công nghiệp dầu khí. |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Dựng giàn giáo. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị ngành công nghiệp dầu khí. |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi). |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa; Dịch vụ kê khai hải quan; Dịch vụ đại lý tàu biển; Dịch vụ đại lý vận tải đường biển. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ôtô. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị ngành công nghiệp dầu khí. |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Hoạt động dịch vụ việc làm; (Chỉ được hoạt động sau khi được cấp Giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm và đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời (Chỉ được hoạt động sau khi được Bộ trưởng Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội cấp Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động) |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Hoạt động dịch vụ đưa người lao động đi làm việc ở nước ngoài (Chỉ được hoạt động sau khi được Bộ trưởng Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội cấp Giấy phép hoạt động dịch vụ đưa người lao động đi làm việc ở nước ngoài) |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dạy ngoại ngữ (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi có giấy phép của Sở Giáo dục và Đào tạo); Huấn luyện kỹ thuật an toàn lao động và huấn luyện vệ sinh lao động (Doanh nghiệp Phải thực hiện theo đúng các quy định pháp luật có liên quan). |