3502398326 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG - CƠ KHÍ AN TÍN
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG - CƠ KHÍ AN TÍN | |
---|---|
Tên quốc tế | AN TIN INVESTMENT CONSTRUCTION ENGINEERING JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 3502398326 |
Địa chỉ | Số 780/37/177 Bình Giã, Phường 11, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | ĐẶNG THANH QUANG ( sinh năm 1985 - Phú Yên) Ngoài ra ĐẶNG THANH QUANG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0384116069 |
Ngày hoạt động | 2019-06-18 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vũng Tàu - Côn Đảo |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3502398326 lần cuối vào 2023-12-20 10:45:47. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG (Loại hình: Công ty TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất cọc bê tông cốt thép, ép cọc côt thép phục vụ các công trình xây dựng |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa máy tàu biển và cung ứng các dịch vụ cơ khí phục vụ công nghiệp sửa chữa tàu biển - Chế tạo, lắp ráp các kết cấu kim loại. - Chế tạo, lắp ráp các hệ thống đường ống công nghiệp. - Chế tạo, lắp ráp các hệ thống thông gió công nghiệp. |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng máy tàu, giàn khoan và các công trình nổi trên biển |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Sữa chữa, lắp đặt và tháo dỡ các công trình biển như giàn khoan, đường ống dẫn dầu, khí, nước, cáp ngầm, xích neo. |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3830 | Tái chế phế liệu |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông( Cầu, đường, cống) |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Dịch vụ bảo dưỡng, thi công các công trình ngầm dưới nước, dưới đất, các công trình trên biển |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Dịch vụ tháo dỡ, di dời các công trình dầu khí như giàn khoan khai thác, đường ống dẫn |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống đường ống, bể chứa, bồn chứa nhiên liệu, hóa chất; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng nền móng của toà nhà, gồm đóng cọc, Thử độ ẩm và các công việc thử nước, Chống ẩm các toà nhà, Chôn chân trụ, Dỡ bỏ các phần thép không tự sản xuất; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Môi giới thương mại; Ủy thác mua bán hàng hóa; Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị lặn; mua bán máy móc, thiết bi phục vụ trong ngành hàng hải, dầu khí. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán hóa chất khác (Trừ hóa chất sử dụng trong nông nghiệp): Cồn công nghiệp, chất tẩy rửa, khí đốt công nghiệp, chất dẻo tổng hợp, hóa chất hữu cơ, đồ nhựa tổng hợp; Mua bán nhựa đường, Mua bán mủ cao su; Mua bán phân bón; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương Chi tiết: Vận tải hàng hóa ven biển bằng tàu thủy, xà lan; vận tải viễn dương bằng tàu chuyến |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Vận tải đường sông bằng tàu thủy, xà lan. |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa đường thủy, đường bộ. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ hạ thủy; dịch vụ lai dắt tàu biển; dịch vụ cung ứng tàu biển; dịch vụ môi giới hàng hải; môi giới và cho thuê tàu biển, xà lan, tàu kéo; dịch vụ đại lý tàu biển; dịch vụ kiểm đếm và giao nhận hàng hóa; dịch vụ thứ tải phương tiện đường thủy, đường bộ; dịch vụ trục vớt, cứu hộ; đại lý khai thuê hải quan. Vệ sinh tàu biển, xúc rửa tàu dầu |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị phục vụ trong ngành hàng hải, dầu khí. |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |