3502377076 - CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VỆ SINH MÔI TRƯỜNG SÔNG XANH
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VỆ SINH MÔI TRƯỜNG SÔNG XANH | |
---|---|
Mã số thuế | 3502377076 |
Địa chỉ | 300/26B Trần Phú, Phường 5, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM HUY CƯỜNG |
Ngày hoạt động | 2018-10-16 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vũng Tàu - Côn Đảo |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 3502377076 lần cuối vào 2023-12-16 17:50:20. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp thuộc diện rủi ro về thuế theo quyết định 10774/QĐ-CT của TP.Vũng Tàu - KV VTA-CDAFChi cục Thuế thành phố Vũng TàuF2020F02F29 ngày 13/12/2019.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (Địa điểm hoạt động phải phù hợp với quy hoạch của địa phương và phải thực hiện đúng quy định của Luật Bảo Vệ Môi Trường) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (Địa điểm hoạt động phải phù hợp với quy hoạch của địa phương và chỉ được hoạt động sau khi được cấp Giấy phép hành nghề vận chuyển chất thải nguy hại). |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Địa điểm hoạt động phải phù hợp với quy hoạch của địa phương và phải thực hiện đúng quy định của Luật Bảo Vệ Môi Trường) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Địa điểm hoạt động phải phù hợp với quy hoạch của địa phương và chỉ được hoạt động sau khi được cấp Giấy phép hành nghề xử lý, tiêu huỷ chất thải nguy hại). |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Phải thực hiện đúng quy định của Luật Bảo Vệ Môi Trường) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình biển, công trình dầu khí; |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán hoa và cây; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện), thiết bị nước; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán phân bón, dụng cụ làm vườn, hóa chất (trừ hóa chất cấm lưu thông); |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa Chi tiết: Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng tàu thủy; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe tải, xe cuốc, xe xúc lật, xe cuốn rác, xe ép rác, xe thang; |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác Chi tiết: Cho thuê hoa và cây, thùng rác, nhà vệ sinh di động; |