3502337154 - CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THẢO PHÚC NGUYÊN
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THẢO PHÚC NGUYÊN | |
---|---|
Tên quốc tế | THAO PHUC NGUYEN CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 3502337154 |
Địa chỉ | Số 103/12 Phạm Hồng Thái, Phường 7, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | ĐÀO XUÂN LÂM |
Ngày hoạt động | 2017-06-08 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vũng Tàu - Côn Đảo |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 3502337154 lần cuối vào 2023-12-31 05:23:48. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Doanh nghiệp không được lập xưởng gia công sản xuất tại các khu dân cư, Địa điểm sản xuất phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, được cấp có thẩm quyền cho phép hoạt động và chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo Vệ Môi Trường và Pháp luật có liên quan) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Doanh nghiệp không được lập xưởng gia công sản xuất tại các khu dân cư, Địa điểm sản xuất phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, được cấp có thẩm quyền cho phép hoạt động và chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo Vệ Môi Trường và Pháp luật có liên quan) |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ (Doanh nghiệp không được lập xưởng gia công sản xuất tại các khu dân cư, Địa điểm sản xuất phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, được cấp có thẩm quyền cho phép hoạt động và chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo Vệ Môi Trường và Pháp luật có liên quan) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ gỗ: Đồ chơi trẻ em, sản xuất các vật dụng trang trí nội thất từ gỗ, tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Doanh nghiệp không được lập xưởng gia công sản xuất tại các khu dân cư, Địa điểm sản xuất phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, được cấp có thẩm quyền cho phép hoạt động và chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo Vệ Môi Trường và Pháp luật có liên quan) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất cửa nhựa lõi thép ((Doanh nghiệp không được lập xưởng gia công sản xuất tại các khu dân cư, Địa điểm sản xuất phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, được cấp có thẩm quyền cho phép hoạt động và chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo Vệ Môi Trường và Pháp luật có liên quan) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Doanh nghiệp không được lập xưởng gia công sản xuất tại các khu dân cư, Địa điểm sản xuất phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, được cấp có thẩm quyền cho phép hoạt động và chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo Vệ Môi Trường và Pháp luật có liên quan) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Doanh nghiệp không được lập xưởng gia công sản xuất tại các khu dân cư, Địa điểm sản xuất phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, được cấp có thẩm quyền cho phép hoạt động và chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo Vệ Môi Trường và Pháp luật có liên quan) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Thi công hệ thống thoát nước và xử lý nước thải sinh hoạt, công nghiệp |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại Chi tiết: Thu gom rác thải sinh hoạt, rác thải xây dựng |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: Xử lý ô nhiễm môi trường từ các hoạt động của công trình xây dựng, nhà máy, sản xuất, cơ sở sản xuất |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng công trình điện đến 35KVA. |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng công trình đường ống cấp thoát nước. |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi. |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, công trình cầu cảng phao luồng; Xây dựng các công trình xử lý nước thải. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Phá dỡ các công trình cũ; Dọn dẹp, tạo mặt bằng xây dựng (san lắp mặt bằng) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện động lực, điện chiếu sáng trong và ngoài nhà |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thông tin liên lạc, hệ thống mạng, truyền hình cáp, camera, điện thoại, âm thanh; Lắp đặt hệ thống tiếp địa, chống sét cho công trình |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Lắp cửa các loại; lan can, cầu thang, Lắp đặt trần thạch cao, nhựa, vách kính, tấm 3D; trang trí nội ngoại thất công trình |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: nạo vét cửa sông, cửa biển, luồng lạch, bến cảng |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị, hóa chất xử lý nước thải , nước cấp và xử lý môi trường (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh và cấm lưu thông); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng, máy móc, thiết bị điện vật liệu điện máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); máy móc, thiết bị y tế |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn quặng kim loại; Bán buôn sắt, thép, thanh nhôm, Inox và kim loại màu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gổ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn; biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh lưu trú ngắn ngày |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; Tư vấn lập dự án đầu tư xây dựng công trình, lập Báo cáo kinh tế kỹ thuật xây dựng công trình; Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu thi công công trình xây dựng và mua sắm thiết bị |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông đường bồ (đường); Thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ; Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng; Khảo sát địa hình công trình xây dựng; Định giá công trình thủy lợi - Hoạt động khảo sát đo đạc các loại bản đồ địa hình tỷ lệ 1/500; 1/2000; 1/10.000 (chỉ được phép hoạt động khi có giấy phép của Ngành Tài Nguyên và Môi trường); |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn lập Báo cáo đánh giá môi trường chiến lược, lập Báo cáo tác động môi trường và cam kết bảo vệ môi trường; Lập đề án bảo vệ môi trường và báo cáo giám sát môi trường; Điều tra thu thập các số liệu về môi trường tự nhiên, kinh tế xã hội phục vụ công tác tư vấn về môi trường; Lấy mẫu và phân tích mẫu môi trường ; Hoạt động chuyển giao công nghệ xử lý chất thải, khí thải, nước thải và bảo vệ môi trường |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng (máy đào, máy ủi, máy lu, các phương tiện nạo vét đường sông, đường biển) |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |