3502334026 - CÔNG TY TNHH DU LỊCH NGHỈ DƯỠNG RUBY
CÔNG TY TNHH DU LỊCH NGHỈ DƯỠNG RUBY | |
---|---|
Tên quốc tế | RUBY TRAVEL HOLIDAY COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | RUBY TRAVEL HOLIDAY |
Mã số thuế | 3502334026 |
Địa chỉ | Số 51A Lý Thái Tông, Phường 9, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | BÙI THỊ THUỲ VÂN Ngoài ra BÙI THỊ THUỲ VÂN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02546278899 |
Ngày hoạt động | 2017-04-28 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vũng Tàu - Côn Đảo |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3502334026 lần cuối vào 2023-12-21 15:05:49. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ T-VAN HILO.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Xử lý chất thải lỏng công nghiệp, nước thải sinh hoạt |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Dọn dẹp, tạo mặt bằng xây dựng (san lấp mặt bằng) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán xe nâng, xe cẩu, xe xúc, xe lu… |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán nông, lâm sản, nguyên liệu |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép; Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim. |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán đồ uống có cồn (rượu, bia); Mua bán đồ uống không cồn (trà, cà phê, nước ngọt, nước khoáng…) |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán thuốc lá điếu sản xuất trong nước |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa đường bộ, đường thủy |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay, vé tàu hỏa, vé xe ô tô; Kinh doanh dịch vụ cảng và bến cảng; Khai thuê hải quan; Giao nhận hàng hóa; Dịch vụ đại lý tàu biển, đại lý vận tải đường biển; Môi giới hàng hải, cung ứng tàu biển, kiểm đếm hàng hóa; Lai dắt tàu biển; khai thuế hải quan, vệ sinh tàu biển |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch : Khách sạn, Biệt thư du lịch, Căn hộ du lịch, Nhà nghỉ du lịch |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Quán rượu, bia; Bán đồ giải khát (nước ngọt, sinh tố, hoa quả, trà, cà phê...); Bán đồ uống có cồn (rượu, bia), đồ uống không cồn (nước hoa quả, nước ngọt, nước khoáng, nước tinh khiết) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn du học |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư(Trừ tư vấn tài chính, chứng khoán, kế toán, thuế, tư vấn pháp luật) |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đánh giá mô hình quản lý và năng lực làm việc; Dịch tài liệu, sách báo; phiên dịch |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô (không kèm người điều khiển); Chi tiết: Cho thuê xe tải; Cho thuê ô tô từ 4 đến 50 chỗ; Cho thuê xe nâng, xe cẩu, xe xúc, xe lu…; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê container |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Dịch vụ giới thiệu việc làm, tuyển dụng và cung ứng lao động theo yêu cầu người sử dụng lao động trong nước |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức sự kiện; Kinh doanh dịch vụ hội chợ, triễn lãm thương mại |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo, bồi dưỡng kiến thức nghiệp vụ chuyên môn ngành điện, công nghiệp, cơ khí, các nghiệp vụ giàn khoan, thiết bị trên giàn khoan, thiết bị hàng hải trên bờ và ngoài biển; Dạy ngoại ngữ; Đào tạo kỹ năng công việc, kỹ năng sống; Huấn luyện an toàn lao động và huấn luyện vệ sinh lao động |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn du học |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |