3502303388 - CÔNG TY CỔ PHẦN KHÍ THIÊN NHIÊN VIỆT NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN KHÍ THIÊN NHIÊN VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET NAM NATURAL GAS JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VNG JSC |
Mã số thuế | 3502303388 |
Địa chỉ | P407, Tầng 4, PetroVietnam Towers, Số 8 Hoàng Diệu, Phường 1, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | NGÔ SONG PHƯỢNG Ngoài ra NGÔ SONG PHƯỢNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0905258256 |
Ngày hoạt động | 2016-03-28 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vũng Tàu - Côn Đảo |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3502303388 lần cuối vào 2024-01-03 03:19:30. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0620 | Khai thác khí đốt tự nhiên ( không hoạt động tại trụ sở). |
1920 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế Chi tiết : Sản xuất sang chiết khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG), phân phối dầu mỏ hóa lỏng (LPG) bằng đường ống ( Địa điểm hoạt động phải phù hợp với quy hoạch và chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo Vệ Môi Trường ) |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang ( không hoạt động tại trụ sở).( Địa điểm hoạt động phải phù hợp với quy hoạch và chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo Vệ Môi Trường ) |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) ( không hoạt động tại trụ sở).( Địa điểm hoạt động phải phù hợp với quy hoạch và chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo Vệ Môi Trường ) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại ( không hoạt động tại trụ sở).( Địa điểm hoạt động phải phù hợp với quy hoạch và chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo Vệ Môi Trường ) |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại ( không hoạt động tại trụ sở).( Địa điểm hoạt động phải phù hợp với quy hoạch và chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo Vệ Môi Trường ) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : Sản xuất phao cứu sinh ( không hoạt động tại trụ sở).( Địa điểm hoạt động phải phù hợp với quy hoạch và chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo Vệ Môi Trường ) |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn ( Địa điểm hoạt động phải phù hợp với quy hoạch và chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo Vệ Môi Trường ) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị ( Địa điểm hoạt động phải phù hợp với quy hoạch và chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo Vệ Môi Trường ) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) ( Địa điểm hoạt động phải phù hợp với quy hoạch và chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo Vệ Môi Trường ) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3520 | Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống ( không hoạt động tại trụ sở). |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá ( không hoạt động tại trụ sở).( Địa điểm hoạt động phải phù hợp với quy hoạch và chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo Vệ Môi Trường ) |
3830 | Tái chế phế liệu ( không hoạt động tại trụ sở).( Địa điểm hoạt động phải phù hợp với quy hoạch và chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo Vệ Môi Trường ) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) và các sản phẩm liên quan . Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan; Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan; Bán buôn xăng dầu đã tinh chế: xăng, dầu diesel, mazout, nhiên liệu máy bay, dầu đốt nóng, dầu hỏa; Bán buôn dầu nhờn, mỡ nhờn, các sản phẩm dầu mỏ đã tinh chế khác; Bán buôn khí dầu mỏ, khí bu tan, pro pan đã hóa lỏng; Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết : Bán buôn sắt, thép. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết :Bán buôn ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su, van. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại ( không hoạt động tại trụ sở). |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa ( trừ hóa lỏng khí để vận chuyển ). |