3502241075 - CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ HÀNG HẢI PHÚ MỸ CÁI MÉP
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ HÀNG HẢI PHÚ MỸ CÁI MÉP | |
---|---|
Tên quốc tế | PHU MY CAI MEP MARINE SERVICES JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | PCMS |
Mã số thuế | 3502241075 |
Địa chỉ | Số 24B Chu Mạnh Trinh, Phường 8, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | Vũ Viết Xuân |
Điện thoại | 0975373738 |
Ngày hoạt động | 2013-12-19 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vũng Tàu - Côn Đảo |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 3502241075 lần cuối vào 2024-01-04 15:09:53. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp thuộc diện rủi ro về thuế theo quyết định 9211/QĐ-CT của TP.Vũng Tàu - KV VTA-CDAFChi cục Thuế thành phố Vũng TàuF2020F02F29 ngày 15/10/2020.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN NHANH CO.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0910 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên Chi tiết: Dịch vụ ứng phó, cứu hộ sự cố tràn dầu |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa tàu biển, trang thiết bị ngành hàng hải |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (chỉ được phép hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ Môi trường và phải đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của pháp luật có liên quan) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Môi giới thương mại |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán thiết bị, máy móc, vật tư ngành hàng hải, dầu mỡ, trang thiết bị chằn buộc, chèn lót cho tàu |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ chế biến, gỗ cây; xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; kính xây dựng, sơn, véc ni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; đồ ngũ kim |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Kinh doanh các dịch vụ cảng biển, cảng sông, bến tàu, cầu tàu, phao; Dịch vụ lai dắt tàu biển; Dịch vụ trục vớt thuyền, xà lan, phao neo tàu, phao tín hiệu; Dịch vụ cứu hộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa cảng biển, cảng sông và đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý làm thủ tục hải quan; Dịch vụ giao nhận hàng hóa; Môi giới thuê tàu biển; Dịch vụ đại lý tàu biển; Dịch vụ đại lý vận tải đường biển; Dịch vụ vệ sinh tàu biển; Dịch vụ cung ứng tàu biển, kiểm đếm hàng hóa; Dịch vụ nhận thuê hộ thiết bị bốc dở và các thiết bị chuyên dùng ngành hàng hải |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn đầu tư |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thanh thải các chướng ngại vật trên luồng hàng hải |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô |