3502216093 - CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XÂY DỰNG SÔNG DINH
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XÂY DỰNG SÔNG DINH | |
---|---|
Mã số thuế | 3502216093 |
Địa chỉ | 183/31 Bình Giã, Phường 8, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ KIM TRANG |
Điện thoại | 0643500337 - 0909801 |
Ngày hoạt động | 2013-03-01 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vũng Tàu - Côn Đảo |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 3502216093 lần cuối vào 2023-12-22 01:11:40. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0114 | Trồng cây mía |
0115 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
0116 | Trồng cây lấy sợi |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0123 | Trồng cây điều |
0124 | Trồng cây hồ tiêu |
0125 | Trồng cây cao su |
0126 | Trồng cây cà phê |
0127 | Trồng cây chè |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0221 | Khai thác gỗ Chi tiết: Khai thác và sơ chế gỗ rừng trồng |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Doanh nghiệp chỉ được phép kinh doanh ngành nghề này khi đã có đủ điều kiện theo quy định của Luật bảo vệ môi trường) |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông (cầu, đường, cống…) |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, thủy lợi, đường ống cấp thoát nước, công trình điện đến 35KV; Xây dựng công trình ngầm dưới đất, dưới nước; Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật khu đô thị, khu dân cư, khu công nghiệp; Thi công công trình bảo vệ môi trường. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mau bán ô tô và xe có động cơ. |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Môi giới thương mại. Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán nông sản các loại; Mua bán hoa, cây |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán cá và thủy sản (tô, cua, sò, ốc,…); Mua bán đồ uống có cồn (rượu, bia); Mua bán đồ uống không cồn; Mua bán lương thực, thực phẩm |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; dụng cụ y tế; nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; hàng gốm, sứ, thủy tinh; đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; dụng cụ thể dục, thể thao; đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu: hàng điện máy gia dụng, điện lạnh; Mua bán nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Mua bán giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Mua bán dụng cụ thể dục, thể thao; Mua bán sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm, dụng cụ học sinh. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán máy vi tính, phần mềm máy vi tính đã đóng gói, thiết bị ngoại vi, máy in, vật tư ngành in và phụ tùng tùng. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán thiết bị, dụng cụ hệ thống điện công nghiệp, điện dân dụng, thiết bị điều khiển tự động hoá, thiết bị chống sét, cột ăng-ten; Mua bán vật tư, máy móc, thiết bị ngành dầu khí, hàng hải; Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng, công nghiệp, lâm nghiệp; Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng, máy fax, máy hủy giấy, máy scanner, máy chiếu, máy photocopy… |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán các chất bôi trơn, làm sạch động cơ, dầu nhớt các loại; Mua bán khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG); Mua bán xăng dầu và các sản phẩm của chúng. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt thép, ống thép, kim loại màu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội thất; Mua bán gỗ các loại. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán hóa chất (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh và cấm kinh doanh; trừ hóa chất sử dụng trong nông nghiệp); Mua bán phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh, cà phê bột, cà phê hoà tan, chè… |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán thuốc lá điếu sản xuất trong nước |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hàng khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; Vận tải hành khách theo hợp đồng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương Chi tiết: Vận tải hành khách ven biển |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương Chi tiết: Vận tải hàng hóa ven biển |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý tàu biển; Dịch vụ đại lý vận tải đường biển; Dịch vụ cung ứng tàu biển; Dịch vụ kiễm đếm hàng hóa; Dịch vụ gia nhận hàng hóa; Đại lý khai thuê hải quan; Kinh doanh dịch vụ cảng và bến cảng; Đại lý hàng hải. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch: Khách sạn; Nhà khách, Nhà nghỉ có kinh doanh du lịch; Biệt thự, căn hộ kinh doanh du lịch; Khu du lịch sinh thái; Bãi cắm trại du lịch; Làng du lịch |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống. |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Bán dồ uống có cồn (rượu, bia); đồ uống không cồn (nước hoa quả, nước ngọt, nước khoáng, nước tinh khiết, trà, cà phê…) |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ quảng cáo |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe du lịch. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị cơ điện; Cho thuê máy móc, thiết bị ngành dầu khí, ngành hàng hải |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Dịch vụ giới thiệu việc làm - Doanh nghiệp chỉ được hoạt động khi được Sở Lao động Thương Binh và Xã Hội tỉnh cấp giấy phép giới thiệu việc làm. |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời Chi tiết: Cung ứng và tuyển dụng lao động theo yêu cầu của người sử dụng lao động trong nước - Doanh nghiệp chỉ được hoạt động khi được Sở Lao động Thương Binh và Xã Hội tỉnh cấp giấy phép giới thiệu việc làm. |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cho thuê lại lao động (Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước) |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác Chi tiết: Photocopy, chuẩn bị tài liệu; Dịch thuật, phiên dịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại; Tổ chức sự kiện. |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo và tổ chức lớp học kỹ năng sống; Đào tạo, nâng cao, bồi dưỡng nghiệp vụ thuyền viên. |
9700 | Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình |