3501838895 - CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG ĐÁ HOA CƯƠNG THÀNH ĐỨC
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG ĐÁ HOA CƯƠNG THÀNH ĐỨC | |
---|---|
Tên quốc tế | THANH DUC CONSTRUCTION GRANITE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH XD- ĐHC THÀNH ĐỨC |
Mã số thuế | 3501838895 |
Địa chỉ | Khu phố Láng Sim, Thị Trấn Phước Bửu, Huyện Xuyên Mộc, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THANH ĐỨC ( sinh năm 1976 - Quảng Ngãi) |
Điện thoại | 02543707173 |
Ngày hoạt động | 2011-05-17 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Xuyên Mộc - Châu Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3501838895 lần cuối vào 2024-01-07 05:34:07. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG (LOẠI HÌNH: CÔNG TY TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 | Khai thác gỗ Chi tiết: Khai thác gỗ rừng trồng. |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đá, cát, sỏi, cao lanh, đất sét, đất san lấp (Doanh nghiệp chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất các loại cửa nhựa. |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá Chi tiết: Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá; sản xuất, gia công các mặt hàng về đá (Doanh nghiệp chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường). |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (Địa điểm hoạt động phải phù hợp với quy hoạch của địa phương, được cấp thẩm quyền cho phép hoạt động, tuân thủ luật bảo vệ môi trường) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (Địa điểm hoạt động phải phù hợp với quy hoạch của địa phương, được cấp thẩm quyền cho phép hoạt động, tuân thủ luật bảo vệ môi trường) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: xây dựng công trình dân dụng |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: xây dựng công trình giao thông (cầu, đường, cống); |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Thi công xây dựng công trình điện đến 35KV. |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: xây dựng công trình đường ống cấp thoát nước. |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp; xây dựng công trình ngành bưu chính, viễn thông và thông tin liên lạc; Thi công xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng, làm đường giao thông nội bộ trong mặt bằng xây dựng (dọn dẹp, tạo mặt bằng xây dựng) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện chiếu sáng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt ống cấp nước, thoát nước, bơm nước; |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt thiết bị cho các công trình ngành bưu chính, viễn thông và thông tin liên lạc; Lắp đặt hệ thống phòng cháy, chữa cháy; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Dựng, lắp kết cấu thép và bê tông đúc sẵn; Thi công kết cấu gạch đá; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán cửa nhựa các loại . |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm, máy in, vật tư ngành in. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng, máy chiếu, máy hủy giấy...; Mua bán máy móc, thiết bị y tế. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt thép, ống thép, kim loại màu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng; Kinh doanh đá hoa cương và đá xây dựng các loại; Mua bán gỗ các loại; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán vật tư, máy móc, thiết bị, dụng cụ dạy và học; Chi tiết: Mua bán bán, ghế, bảng trường học... |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vậ tải hành khách theo hợp đồng, khách du lịch. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận chuyển rác thải các loại; Vận tải hàng hóa bằng ô tô; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch: Khách sạn; nhà nghỉ có kinh doanh du lịch; Khu du lịch sinh thái; Biệt thự kinh doanh du lịch; bãi cắm trại du lịch. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn lập dự án đầu tư; Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, dự thầu; Quản lý dự án đầu tư xây dựng; Thẩm tra thiết kế, dự toán, tổng dự toán công trình xây dựng; Định giá công trình xây dựng; Thiết kế kiến trúc công trình; Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng; Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông cầu, đường bộ; Giám sát công trình công nghiệp; |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |