3501742590 - CÔNG TY CỔ PHẦN N&N
CÔNG TY CỔ PHẦN N&N | |
---|---|
Tên quốc tế | N&N JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 3501742590 |
Địa chỉ | E4/7/32 Khu trung tâm đô thị Chí Linh, Phường 10, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN THỊ XUYẾN |
Điện thoại | 0918457889 |
Ngày hoạt động | 2010-12-02 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vũng Tàu - Côn Đảo |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 3501742590 lần cuối vào 2024-01-08 14:17:10. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0123 | Trồng cây điều |
0124 | Trồng cây hồ tiêu |
0125 | Trồng cây cao su |
0126 | Trồng cây cà phê |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò (Địa điểm chăn nuôi phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, chỉ được phép khi cấp có thẩm quyền phê duyệt và đảm bảo theo quy định của luật bảo vệ môi trường) |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Địa điểm chăn nuôi phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, chỉ được phép khi cấp có thẩm quyền phê duyệt và đảm bảo theo quy định của luật bảo vệ môi trường) |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu (Địa điểm chăn nuôi phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, chỉ được phép khi cấp có thẩm quyền phê duyệt và đảm bảo theo quy định của luật bảo vệ môi trường) |
0145 | Chăn nuôi lợn (Địa điểm chăn nuôi phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, chỉ được phép khi cấp có thẩm quyền phê duyệt và đảm bảo theo quy định của luật bảo vệ môi trường) |
0146 | Chăn nuôi gia cầm (Địa điểm chăn nuôi phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, chỉ được phép khi cấp có thẩm quyền phê duyệt và đảm bảo theo quy định của luật bảo vệ môi trường) |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0221 | Khai thác gỗ (Chi tiết : Khai thác gỗ rừng trồng) |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (Doanh nghiệp không được lập xưởng sản xuất gia công các ngành nghề trên trong khu dân cư và chỉ được phép hoạt động kinh doanh khi được đủ điều kiện theo quy định của luật Bảo vệ Môi trường) |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Doanh nghiệp không được lập xưởng sản xuất gia công các ngành nghề trên trong khu dân cư và chỉ được phép hoạt động kinh doanh khi được đủ điều kiện theo quy định của luật Bảo vệ Môi trường) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động dịch vụ này khi có đủ điều kiện theo quy định của Luật bảo vệ Môi trường và Pháp luật có liên quan) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động dịch vụ này khi có đủ điều kiện theo quy định của Luật bảo vệ Môi trường và Pháp luật có liên quan) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động dịch vụ này tại địa điểm phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, chỉ được phép khi cấp có thẩm quyền phê duyệt và có đủ điều kiện theo quy định của Luật bảo vệ Môi trường) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động dịch vụ này tại địa điểm phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, chỉ được phép khi cấp có thẩm quyền phê duyệt và có đủ điều kiện theo quy định của Luật bảo vệ Môi trường) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích (chi tiết : Xây dựng công trình thủy lợi) |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Chi tiết : Xây dựng công trình công nghiệp) |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (chi tiết : Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Doanh nghiệp không được mua bán động vật có trong danh mục cấm kinh doanh) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Chi tiết : Bán buôn thuốc lá điếu sản xuất trong nước - Chỉ được hoạt động sau khi được cấp Giấy phép kinh doanh thuốc lá) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác (Chi tiết : Vận tải khách theo hợp đồng bằng ô tô) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4940 | Vận tải đường ống |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (Chi tiết : Quán cafe, nước hoa qủa, giải khát) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |