3501679405 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI NHÂN PHƯỚC
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI NHÂN PHƯỚC | |
---|---|
Mã số thuế | 3501679405 |
Địa chỉ | Số 83/4 Ấp Việt Kiều, Xã Phước Tân, Huyện Xuyên Mộc, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM THỊ HUYỀN THU ( sinh năm 1976 - Đồng Nai) Ngoài ra PHẠM THỊ HUYỀN THU còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02838325353 |
Ngày hoạt động | 2010-08-09 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Xuyên Mộc - Châu Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3501679405 lần cuối vào 2024-01-08 17:49:45. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH TMDV XÂY DỰNG HƯNG THỊNH PHÁT SÀI GÒN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0123 | Trồng cây điều |
0124 | Trồng cây hồ tiêu |
0125 | Trồng cây cao su |
0126 | Trồng cây cà phê |
0127 | Trồng cây chè |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0149 | Chăn nuôi khác Chi tiết : Nuôi cá sấu; ( Doanh nghiệp chỉ được hoạt động ngành nghề này khi được Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn cấp giấy phép ) |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 | Khai thác gỗ Chi tiết: Khai Thác gỗ rừng trồng |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng (Doanh nghiệp chỉ hoạt động khi sở Tài nguyên Và Môi trường cấp giấy phép hoạt động ngành nghề này); |
0520 | Khai thác và thu gom than non (Doanh nghiệp chỉ hoạt động khi sở Tài nguyên Và Môi trường cấp giấy phép hoạt động ngành nghề này); |
0710 | Khai thác quặng sắt (Doanh nghiệp chỉ hoạt động khi sở Tài nguyên Và Môi trường cấp giấy phép hoạt động ngành nghề này); |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Doanh nghiệp chỉ hoạt động khi sở Tài nguyên Và Môi trường cấp giấy phép hoạt động ngành nghề này); |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Doanh nghiệp chỉ hoạt động khi sở Tài nguyên Và Môi trường cấp giấy phép hoạt động ngành nghề này); |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn (Doanh nghiệp chỉ hoạt động khi sở Tài nguyên Và Môi trường cấp giấy phép hoạt động ngành nghề này); |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Doanh nghiệp không được tổ chức hoạt động tại địa bàn dân cư và phải tuân thủ theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường ); |
1910 | Sản xuất than cốc (Doanh nghiệp chỉ hoạt động khi sở Tài nguyên Và Môi trường cấp giấy phép hoạt động ngành nghề này); |
2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh (Doanh nghiệp chỉ hoạt động khi sở Tài nguyên Và Môi trường cấp giấy phép hoạt động ngành nghề này); |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Không được tổ chức hoạt động tại địa bàn dân cư, doanh nghiệp phải tuân thủ theo Luật Bảo vệ môi trường ); |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Không được tổ chức hoạt động tại địa bàn dân cư, doanh nghiệp phải tuân thủ theo Luật Bảo vệ môi trường ); |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Không được tổ chức hoạt động tại địa bàn dân cư, doanh nghiệp phải tuân thủ theo Luật Bảo vệ môi trường ); |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang (Không được tổ chức hoạt động tại địa bàn dân cư, doanh nghiệp phải tuân thủ theo Luật Bảo vệ môi trường ); |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (Không được tổ chức hoạt động tại địa bàn dân cư, doanh nghiệp phải tuân thủ theo Luật Bảo vệ môi trường ); |
2431 | Đúc sắt, thép (Không được tổ chức hoạt động tại địa bàn dân cư, doanh nghiệp phải tuân thủ theo Luật Bảo vệ môi trường ); |
2432 | Đúc kim loại màu (Không được tổ chức hoạt động tại địa bàn dân cư, doanh nghiệp phải tuân thủ theo Luật Bảo vệ môi trường ) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông đường bộ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, công trình đường ống cấp thoát nước |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Dọn dẹp, tạo mặt bằng xây dựng (san lấp mặt bằng) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang Trí nội thất, ngoại thất |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác; |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa ; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết : Bán buôn nông sản (không hoạt động tại trụ sở) , bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh ; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7912 | Điều hành tua du lịch |