3501504613 - CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHUOC SON & PARTNERS
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHUOC SON & PARTNERS | |
---|---|
Tên quốc tế | PHUOC SON & PARTNERS COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | PS&P |
Mã số thuế | 3501504613 |
Địa chỉ | Đường số 2 Khu Công nghiệp Đông Xuyên, Phường Rạch Dừa, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM MINH QUANG |
Điện thoại | 0643627870 |
Ngày hoạt động | 2009-12-02 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3501504613 lần cuối vào 2024-01-08 11:30:50. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su Chi tiết: (O.ring, phớt, đệm va cầu cảng ...) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí, Phun phủ bảo vệ và phục hồi bề mặt kim loại, chống ăn mòn kết cấu kim loại (Doanh nghiệp không được lập xưởng sản xuất gia công tại các khu dân cư và chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Gia công sản xuất các lọai máy móc, thiết bị cơ khí; Gia công sản xuất và lắp đặt các loại thiết bị nâng chuyển, thiết bị nồi hơi và bình bồn áp lực; Gia công lắp đặt kết cấu thép nhà xưởng dân dụng và công nghiệp, giàn khoan, contenner và các loại phương tiện nổi Gia công lắp đặt dầm cầu trục, bồn bể chứa, bồn chịu áp lực; Gia công đóng mới container lạnh, khô; Gia công lắp dựng kết cấu khung nhà tiền chế, nhà xưởng; Gia công sản xuất các chi tiết máy và các sản phẩm cơ khí |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa tàu biển. |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Bảo trì, bảo dưỡng, sửa chữa thiết bị nghành dầu khí, hàng hải, công nghiệp; Sửa chữa tàu biển, giàn khoan, phao bè, các phương tiện nổi; sửa chữa các công trình công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng. |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông (cầu, đường, cống) |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng công trình điện đến 35KV |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, công trình ngầm dưới đất, dưới nước |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình Công nghiệp; Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Dọn dẹp, tạo mặt bằng xây dựng (san lấp mặt bằng) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Dọn dẹp, tạo mặt bằng xây dựng (san lấp mặt bằng) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt cáp ngầm, trạm biến áp, máy phát điện. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán vật tư, máy móc, thiết bị nghành dầu khí, hàng hải, công nghiệp; Mua bán vật tư, sắt thép ngành công nghiệp, Mua bán container; Mua bán vật tư, thiết bị ngành cơ khí. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán phân bón, hóa chất (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh và cấm lưu thông). |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán giàn giáo, cốt pha |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa đường bộ bằng ô tô; Vận tải hàng hoá đường bộ bằng xe container siêu trường, siêu trọng; Vận tải hàng hoá đường bộ bằng xe kéo rơ moóc. |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng bằng tàu thủy, xà lan |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan (trừ kinh doanh bất động sản) (trừ kinh doanh kho bãi). |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương; Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy nội địa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa đường bộ; Bốc xếp hàng hóa cảng biển; Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Kinh doanh vận tải đa phương thức..Dịch vụ đại lý tàu biển; Dịch vụ đại lý vận tải đường biển; dịch vụ Giao nhận hàng hóa , Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan. Dịch vụ đại lý tàu biển; Dịch vụ đại lý vận tải đường biển; Dịch vụ môi giới hàng hải; Đại lý vận tải biển; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện hạ tầng kỹ thuật công trình; Giám sát công trình xây dựng hàng hải và thủy lợi; Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát thi công công trình hạ tầng kỹ thuật; Giám sát thi công xây dựng công trình: dân dụng công nghiệp, giao thông đường bộ; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cấp, thoát nước; Giám sát lắp đặt thiết bị công trình Đường dây và Trạm biến áp có điện áp đến 35KV. Tư vấn lập hồ sơ mời thầu và dự thầu; Tư vấn đầu tư; Thẩm tra thiết kế kỹ thuật và dự toán công trình; Quản lý dự án công trình xây dựng; Chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng; Kiểm định chất lượng các chủng loại vật liệu, cấu kiện các sản phẩm xây dựng và công trình xây dựng; Nghiên cứu, thử nghiệm các loại vật liệu, thiết bị xây dựng mới, các tiến bộ khoa học kỹ thuật và chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực xây dựng. Khảo sát địa hình. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp; Thiết kế công trình giao thông; Thiết kế công trình hàng hải và công trình thủy lợi; Thiết kế kiến trúc các công trình dân dụng, công nghiệp; Thiết kế kiến trúc tổng mặt bằng và nội ngoại thất công trình: Dân dụng (nhà ở và công trình công cộng), công nghiệp (nhà xưởng sản xuất, công trình phụ trợ, nhà kho; Thiết kế kết cấu công trình; Thiết kế xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp; Thiết kế điện công trình Dân dụng và Công nghiệp. Thiết kế đường dây và trạm biến áp đến 35KV; thiết kế cơ điện công trình Dân dụng và Công nghiệp; Thiết kế xây dựng công trình cấp thoát nước, hệ thống xử lý nước thải |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị phục vụ nghành dầu khí, hàng hải, công nghiệp; cho thuê giàn giáo, cốt pha, container |