3501017803 - CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ PHẠM GIA
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ PHẠM GIA | |
---|---|
Mã số thuế | 3501017803 |
Địa chỉ | Số 184/10 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường Thắng Tam, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM DUY HIỂN Ngoài ra PHẠM DUY HIỂN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02543526738 |
Ngày hoạt động | 2008-12-22 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vũng Tàu - Côn Đảo |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 3501017803 lần cuối vào 2024-01-08 18:40:02. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của XÍ NGHIỆP IN TỔNG HỢP VŨNG TÀU.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
0146 | Chăn nuôi gia cầm (Địa điểm phải phù hợp với quy hoạch ngành nghề của địa phương, chỉ được hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền cho phép) |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (Địa điểm phải phù hợp với quy hoạch ngành nghề của địa phương, chỉ được hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Địa điểm phải phù hợp với quy hoạch ngành nghề của địa phương, chỉ được hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền cho phép) |
3830 | Tái chế phế liệu (Địa điểm phải phù hợp với quy hoạch ngành nghề của địa phương, chỉ được hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền cho phép) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán ký gởi hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Kinh doanh mua bán lương thực, thực phẩm; |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Kinh doanh thiết bị điện gia dụng, văn phòng phẩm; Mua bán hàng may mặc |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán máy tính, phần mềm máy tính đã đóng gói; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán linh kiện điện tử; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc thiết bị và phụ tùng thay thế; Mua bán sắt thép phế liệu; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh vật tư thiết bị, máy móc ngành xây dựng, ngành may mặc và bảo hộ lao động; Mua bán vật liệu xây dựng |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn thuế, kế toán, kiểm toán và tư vấn luật) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Dịch vụ vệ sinh công nghiệp: nhà xưởng, kho bãi, máy móc thiết bị, bến cảng; Hoạt động dịch vụ vệ sinh nhà ở, công trình và cảnh quan; |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |