3500888290 - CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN THANH BÌNH
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN THANH BÌNH | |
---|---|
Tên quốc tế | THANH BINH MINERAL JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | THANH BINH MINERAL JSC |
Mã số thuế | 3500888290 |
Địa chỉ | B1-06 Đường số 22, Khu phố Mỹ Phú 3, Phú Mỹ Hưng, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ THANH BÌNH Ngoài ra NGUYỄN THỊ THANH BÌNH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 38342360 |
Ngày hoạt động | 2008-07-17 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 7 - huyện Nhà Bè |
Cập nhật mã số thuế 3500888290 lần cuối vào 2024-01-12 07:26:21. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: trồng hoa, cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0125 | Trồng cây cao su (không hoạt động tại trụ sở) |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (không hoạt động tại trụ sở) |
0221 | Khai thác gỗ Chi tiết: Khai thác gỗ, thu hoạch sản phẩm rừng trồng (không hoạt động tại trụ sở) |
0230 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác Chi tiết: Thu hoạch sản phẩm rừng trồng (không hoạt động tại trụ sở) |
0520 | Khai thác và thu gom than non (không hoạt động tại trụ sở) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (không hoạt động tại trụ sở) |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn (không hoạt động tại trụ sở) |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác quặng kim loại, quặng phi kim loại, kim loại quý hiếm, kim loại màu, quặng Puzolan, thủy tinh, cao lanh (không hoạt động tại trụ sở) |
1910 | Sản xuất than cốc (không hoạt động tại trụ sở) |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao Chi tiêt: Sản xuất các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao: trụ cọc, tấm đan, vật liệu xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất vôi, thạch cao, xi măng, các sản phẩm từ bê tong, xi măng và thạch cao: trụ cọc, tấm đan (không hoạt động tại trụ sở) |
2431 | Đúc sắt, thép (không hoạt động tại trụ sở) |
2432 | Đúc kim loại màu (không hoạt động tại trụ sở) |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông (cầu, đường, cống), công trình thương mại |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng, làm đường giao thông nội bộ trong mặt bằng xây dựng |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc – thiết bị phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: - Bán buôn quặng Puzolan, thủy tinh, cao lanh. - Mua bán kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, đất sét. Mua bán than cốc, vôi, thạch cao, các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao: trụ, cọc, tấm đan, vật liệu xây dựng, lâm nghiệp |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn khoáng hóa chất, khoáng phân bón |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương Chi tiết: Vận tải hàng, đường thủy nội địa, ven biển |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết Kinh doanh dịch vụ ăn uống đầy đủ (trừ quán bar, quán giải khát có khiêu vũ). |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp, khai khoáng, xây dựng. |