3500663265 - CÔNG TY CỔ PHẦN SƠN VIỆT NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN SƠN VIỆT NAM | |
---|---|
Mã số thuế | 3500663265 |
Địa chỉ | Số 6 Lô K4 Trung tâm thương mại, Phường 7, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ VĂN TUẤN |
Điện thoại | 064583575 |
Ngày hoạt động | 2007-10-16 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3500663265 lần cuối vào 2024-01-13 12:49:47. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN IN VĂN HÓA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa tàu thuyền, giàn khoan và phương tiện nổi; |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Địa điểm Xử lý phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương và phải được cơ quan có thẩm quyền cho phép hoạt động. Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Địa điểm Xử lý phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương và phải được cơ quan có thẩm quyền cho phép hoạt động. Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: Xử lý chất thải công nghiệp (Địa điểm Xử lý phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương và phải được cơ quan có thẩm quyền cho phép hoạt động. Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, giao thông, thủy lợi, công trình điện đến 35KV, hệ thống cấp - thoát nước; Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Dọn dẹp, tạo mặt bằng xây dựng (san lấp mặt bằng). |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán xe ô tô các loại (cũ và mới; trừ xe tải); Mua bán xe ô tô tải; Mua bán mơ roóc; Mua bán xe đầu kéo, xe cẩu, xe nâng, xe lu, xe bánh xích, xe cuốc. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán thiết bị thu hình (Ti vi,..); Mua bán thiết bị điều hoà nhiệt độ (máy lạnh) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc thiết bị ngành dầu khí; Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy xây dựng (máy trộn bê tông, máy cắt khoan, máy tời vật liệu xây dựng,…); Mua bán máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Mua bán máy bơm nước, máy khoan, máy mài, máy đục…; Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng ngành dầu khí, cơ khí, đóng tàu; Mua bán máy móc, thiết bị y tế. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán xăng, dầu và các sản phẩm của chúng. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt, thép. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Mua bán xi măng; Mua bán gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Mua bán kính xây dựng; Mua bán sơn, vécni; Mua bán gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán rác phế liệu và chất thải công nghiệp; Mua bán phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường). |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán đồ uống có cồn (rượu, bia); Mua bán đồ uống không cồn (nước hoa quả, trà, cà phê,...). |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán thuốc lá điếu sản xuất trong nước |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay, vé tàu hỏa, vé xe ô tô. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch: Khách sạn; nhà nghỉ có kinh doanh du lịch; biệt thự kinh doanh du lịch; Làng du lịch. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô, xe tải ben, xe đầu kéo, xe cẩu, xe nâng, xe lu , xe bánh xích, xe cuốc, rơ moóc. |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Bán các sản phẩm du lịch, tua du lịch, dịch vụ vận tải và lưu trú cho khách du lịch. |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa. |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |